logo Zilliqa

Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Ghanaian Cedi (GHS)

ZIL/GHS: 1 ZIL ≈ ₵0.2206 GHS

logo Zilliqa
ZIL
logo GHS
GHS

Lần cập nhật mới nhất:

Zilliqa Thị trường hôm nay

Zilliqa đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zilliqa tính bằng Ghanaian Cedi (GHS) là ₵0.2206. Với 18,949,100,000.00 ZIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Zilliqa trong GHS ở mức ₵62,665,733,456.40. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Zilliqa tính bằng GHS đã tăng theo ₵0.01064, mức tăng +4.98%. Trong lịch sử,Zilliqa tính bằng GHS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₵3.82. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Zilliqa tính bằng GHS được ghi nhận là ₵0.03591.

Biểu đồ giá chuyển đổi ZIL sang GHS

₵0.2206+5.06%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Zilliqa

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ZilliqaZIL/USDT
Spot
$ 0.01472
+5.06%
logo ZilliqaZIL/ETH
Spot
$ 0.00000579
+0.52%
logo ZilliqaZIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01469
+4.85%

Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi ZIL sang GHS

logo ZilliqaSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1ZIL
0.22GHS
2ZIL
0.44GHS
3ZIL
0.66GHS
4ZIL
0.88GHS
5ZIL
1.10GHS
6ZIL
1.32GHS
7ZIL
1.54GHS
8ZIL
1.76GHS
9ZIL
1.98GHS
10ZIL
2.20GHS
1000ZIL
220.63GHS
5000ZIL
1,103.17GHS
10000ZIL
2,206.35GHS
50000ZIL
11,031.75GHS
100000ZIL
22,063.51GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang ZIL

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo Zilliqa
1GHS
4.53ZIL
2GHS
9.06ZIL
3GHS
13.59ZIL
4GHS
18.12ZIL
5GHS
22.66ZIL
6GHS
27.19ZIL
7GHS
31.72ZIL
8GHS
36.25ZIL
9GHS
40.79ZIL
10GHS
45.32ZIL
100GHS
453.23ZIL
500GHS
2,266.18ZIL
1000GHS
4,532.36ZIL
5000GHS
22,661.84ZIL
10000GHS
45,323.69ZIL

Chuyển đổi Zilliqa phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GHS
GHS
logo GTGT
3.92
logo USDTUSDT
33.35
logo BTCBTC
0.0005258
logo ETHETH
0.01305
logo FIDAFIDA
100.90
logo PEPEPEPE
4,072,050.88
logo SOLSOL
0.2211
logo CATCAT
862,683.37
logo POPCATPOPCAT
35.62
logo USBTUSBT
30.75
logo FTNFTN
14.63
logo TURBOTURBO
5,702.26
logo BABYDOGEBABYDOGE
15,674,391,889.77
logo TAOTAO
0.07869
logo REEFREEF
7,540.28
logo MEWMEW
6,025.69

Cách đổi từ Zilliqa sang Ghanaian Cedi

01

Nhập số lượng ZIL của bạn

Nhập số lượng ZIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.

Video cách mua Zilliqa

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Ghanaian Cedi(GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.