logo Ripple

Chuyển đổi Ripple (XRP) sang Ghanaian Cedi (GHS)

XRP/GHS: 1 XRP ≈ ₵8.83 GHS

logo Ripple
XRP
logo GHS
GHS

Lần cập nhật mới nhất:

Ripple Thị trường hôm nay

Ripple đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ripple tính bằng Ghanaian Cedi (GHS) là ₵8.83. Với 56,434,500,000.00 XRP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ripple tính bằng GHS hiện là ₵7,474,537,436,848.81. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ripple ở GHS đã giảm ₵0.001348, mức giảm -0.13%. Trong lịch sử, Ripple tính bằng GHS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₵50.96. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ripple tính bằng GHS được ghi nhận là ₵0.04026.

Biểu đồ giá chuyển đổi XRP sang GHS

₵8.83+0.64%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ripple

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RippleXRP/USDT
Spot
$ 0.59
+0.71%
logo RippleXRP/BTC
Spot
$ 0.00000923
-2.22%
logo RippleXRP/USDC
Spot
$ 0.5813
-0.49%
logo RippleXRP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.5898
+0.61%

Bảng chuyển đổi Ripple sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi XRP sang GHS

logo RippleSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1XRP
8.83GHS
2XRP
17.67GHS
3XRP
26.50GHS
4XRP
35.34GHS
5XRP
44.18GHS
6XRP
53.01GHS
7XRP
61.85GHS
8XRP
70.69GHS
9XRP
79.52GHS
10XRP
88.36GHS
100XRP
883.63GHS
500XRP
4,418.17GHS
1000XRP
8,836.34GHS
5000XRP
44,181.73GHS
10000XRP
88,363.47GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang XRP

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo Ripple
1GHS
0.1131XRP
2GHS
0.2263XRP
3GHS
0.3395XRP
4GHS
0.4526XRP
5GHS
0.5658XRP
6GHS
0.679XRP
7GHS
0.7921XRP
8GHS
0.9053XRP
9GHS
1.01XRP
10GHS
1.13XRP
1000GHS
113.16XRP
5000GHS
565.84XRP
10000GHS
1,131.68XRP
50000GHS
5,658.44XRP
100000GHS
11,316.89XRP

Chuyển đổi Ripple phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GHS
GHS
logo GTGT
3.96
logo USDTUSDT
33.35
logo BTCBTC
0.0005216
logo ETHETH
0.01313
logo FIDAFIDA
87.64
logo POPCATPOPCAT
36.62
logo PEPEPEPE
4,035,108.36
logo MEWMEW
6,128.64
logo REEFREEF
8,118.73
logo TIATIA
5.44
logo SOLSOL
0.2285
logo USBTUSBT
66.33
logo FTNFTN
14.57
logo BABYDOGEBABYDOGE
14,582,837,516.85
logo UXLINKUXLINK
49.94
logo CATCAT
847,430.16

Cách đổi từ Ripple sang Ghanaian Cedi

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ripple hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ripple.

Video cách mua Ripple

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ripple sang Ghanaian Cedi(GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ripple sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ripple sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ripple sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ripple (XRP)

Tìm hiểu thêm về Ripple (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.