Solana Thị trường hôm nay
Solana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solana tính bằng Ghanaian Cedi (GHS) là ₵2,197.20. Với 468,484,000.00 SOL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Solana trong GHS ở mức ₵15,428,824,442,228.56. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Solana tính bằng GHS đã tăng theo ₵129.20, mức tăng +5.69%. Trong lịch sử,Solana tính bằng GHS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₵3,896.48. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Solana tính bằng GHS được ghi nhận là ₵7.50.
Biểu đồ giá chuyển đổi SOL sang GHS
Giao dịch Solana
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SOL/USDT Spot | $ 146.60 | +5.96% | |
SOL/USDC Spot | $ 146.35 | +5.78% | |
SOL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 146.49 | +5.56% |
Bảng chuyển đổi Solana sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi SOL sang GHS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SOL | 2,197.20GHS |
2SOL | 4,394.41GHS |
3SOL | 6,591.62GHS |
4SOL | 8,788.83GHS |
5SOL | 10,986.04GHS |
6SOL | 13,183.24GHS |
7SOL | 15,380.45GHS |
8SOL | 17,577.66GHS |
9SOL | 19,774.87GHS |
10SOL | 21,972.08GHS |
100SOL | 219,720.81GHS |
500SOL | 1,098,604.09GHS |
1000SOL | 2,197,208.19GHS |
5000SOL | 10,986,040.96GHS |
10000SOL | 21,972,081.92GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang SOL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GHS | 0.0004551SOL |
2GHS | 0.0009102SOL |
3GHS | 0.001365SOL |
4GHS | 0.00182SOL |
5GHS | 0.002275SOL |
6GHS | 0.00273SOL |
7GHS | 0.003185SOL |
8GHS | 0.00364SOL |
9GHS | 0.004096SOL |
10GHS | 0.004551SOL |
1000000GHS | 455.12SOL |
5000000GHS | 2,275.61SOL |
10000000GHS | 4,551.23SOL |
50000000GHS | 22,756.15SOL |
100000000GHS | 45,512.30SOL |
Chuyển đổi Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
SOL chuyển đổi sang USD | $145.03 USD |
SOL chuyển đổi sang EUR | €133.30 EUR |
SOL chuyển đổi sang INR | ₹12054.76 INR |
SOL chuyển đổi sang IDR | Rp2354463.01 IDR |
SOL chuyển đổi sang CAD | $197.70 CAD |
SOL chuyển đổi sang GBP | £113.41 GBP |
SOL chuyển đổi sang THB | ฿5321.30 THB |
Solana | 1 SOL |
---|---|
SOL chuyển đổi sang RUB | ₽12954.40 RUB |
SOL chuyển đổi sang BRL | R$761.35 BRL |
SOL chuyển đổi sang AED | د.إ532.62 AED |
SOL chuyển đổi sang TRY | ₺4666.63 TRY |
SOL chuyển đổi sang CNY | ¥1050.80 CNY |
SOL chuyển đổi sang JPY | ¥22664.71 JPY |
SOL chuyển đổi sang HKD | $1134.15 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GHS
- ETH chuyển đổi sang GHS
- USDT chuyển đổi sang GHS
- BNB chuyển đổi sang GHS
- SOL chuyển đổi sang GHS
- USDC chuyển đổi sang GHS
- XRP chuyển đổi sang GHS
- STETH chuyển đổi sang GHS
- SMART chuyển đổi sang GHS
- DOGE chuyển đổi sang GHS
- TON chuyển đổi sang GHS
- TRX chuyển đổi sang GHS
- ADA chuyển đổi sang GHS
- AVAX chuyển đổi sang GHS
- WBTC chuyển đổi sang GHS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.98 |
USDT | 33.35 |
BTC | 0.0005227 |
ETH | 0.01314 |
FIDA | 89.24 |
PEPE | 4,060,155.89 |
POPCAT | 36.60 |
MEW | 6,141.06 |
REEF | 8,142.11 |
SOL | 0.2275 |
USBT | 66.08 |
TIA | 5.42 |
FTN | 14.63 |
CAT | 833,018.87 |
BABYDOGE | 14,397,790,504.47 |
UXLINK | 50.22 |
Cách đổi từ Solana sang Ghanaian Cedi
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.