ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Azerbaijani Manat (AZN) là ₼1.05. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng AZN hiện là ₼719,786,033.85. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở AZN đã giảm ₼-0.1112, mức giảm -9.88%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng AZN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₼4.88. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng AZN được ghi nhận là ₼0.2432.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang AZN
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6202 | -9.06% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6196 | -8.40% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi ZETA sang AZN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 1.05AZN |
2ZETA | 2.10AZN |
3ZETA | 3.16AZN |
4ZETA | 4.21AZN |
5ZETA | 5.27AZN |
6ZETA | 6.32AZN |
7ZETA | 7.38AZN |
8ZETA | 8.43AZN |
9ZETA | 9.49AZN |
10ZETA | 10.54AZN |
100ZETA | 105.44AZN |
500ZETA | 527.24AZN |
1000ZETA | 1,054.49AZN |
5000ZETA | 5,272.48AZN |
10000ZETA | 10,544.96AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AZN | 0.9483ZETA |
2AZN | 1.89ZETA |
3AZN | 2.84ZETA |
4AZN | 3.79ZETA |
5AZN | 4.74ZETA |
6AZN | 5.68ZETA |
7AZN | 6.63ZETA |
8AZN | 7.58ZETA |
9AZN | 8.53ZETA |
10AZN | 9.48ZETA |
1000AZN | 948.32ZETA |
5000AZN | 4,741.60ZETA |
10000AZN | 9,483.20ZETA |
50000AZN | 47,416.01ZETA |
100000AZN | 94,832.03ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang JEP | £0.48 JEP |
ZETA chuyển đổi sang KGS | с54.21 KGS |
ZETA chuyển đổi sang KMF | CF279.36 KMF |
ZETA chuyển đổi sang KYD | $0.52 KYD |
ZETA chuyển đổi sang LAK | ₭13403.72 LAK |
ZETA chuyển đổi sang LRD | $119.78 LRD |
ZETA chuyển đổi sang LSL | L11.46 LSL |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
ZETA chuyển đổi sang LYD | ل.د3.00 LYD |
ZETA chuyển đổi sang MDL | L10.95 MDL |
ZETA chuyển đổi sang MGA | Ar2749.19 MGA |
ZETA chuyển đổi sang MKD | ден35.07 MKD |
ZETA chuyển đổi sang MOP | MOP$4.98 MOP |
ZETA chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AZN
- ETH chuyển đổi sang AZN
- USDT chuyển đổi sang AZN
- BNB chuyển đổi sang AZN
- SOL chuyển đổi sang AZN
- USDC chuyển đổi sang AZN
- XRP chuyển đổi sang AZN
- STETH chuyển đổi sang AZN
- SMART chuyển đổi sang AZN
- DOGE chuyển đổi sang AZN
- TON chuyển đổi sang AZN
- TRX chuyển đổi sang AZN
- ADA chuyển đổi sang AZN
- AVAX chuyển đổi sang AZN
- WBTC chuyển đổi sang AZN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 34.83 |
USDT | 293.97 |
BTC | 0.004692 |
ETH | 0.1158 |
FIDA | 882.29 |
SOL | 2.02 |
PEPE | 36,623,807.63 |
CAT | 7,614,466.01 |
CATI | 308.12 |
POPCAT | 333.95 |
FTN | 128.09 |
ZBU | 61.94 |
TAO | 0.7262 |
USBT | 328.02 |
SUI | 197.27 |
UXLINK | 445.49 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Azerbaijani Manat
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.