TRON Thị trường hôm nay
TRON đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TRON tính bằng Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.2597. Với 86,676,800,000.00 TRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TRON trong AZN ở mức ₼38,296,770,300.70. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TRON tính bằng AZN đã tăng theo ₼0.005238, mức tăng +2.06%. Trong lịch sử,TRON tính bằng AZN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₼0.394. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TRON tính bằng AZN được ghi nhận là ₼0.003068.
Biểu đồ giá chuyển đổi TRX sang AZN
Giao dịch TRON
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
TRX/USDT Spot | $ 0.1527 | +1.84% | |
TRX/USDC Spot | $ 0.1522 | +1.62% | |
TRX/ETH Spot | $ 0.00005958 | -3.77% | |
TRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1526 | +1.83% |
Bảng chuyển đổi TRON sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi TRX sang AZN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TRX | 0.25AZN |
2TRX | 0.51AZN |
3TRX | 0.77AZN |
4TRX | 1.03AZN |
5TRX | 1.29AZN |
6TRX | 1.55AZN |
7TRX | 1.81AZN |
8TRX | 2.07AZN |
9TRX | 2.33AZN |
10TRX | 2.59AZN |
1000TRX | 259.78AZN |
5000TRX | 1,298.90AZN |
10000TRX | 2,597.80AZN |
50000TRX | 12,989.00AZN |
100000TRX | 25,978.01AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang TRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AZN | 3.84TRX |
2AZN | 7.69TRX |
3AZN | 11.54TRX |
4AZN | 15.39TRX |
5AZN | 19.24TRX |
6AZN | 23.09TRX |
7AZN | 26.94TRX |
8AZN | 30.79TRX |
9AZN | 34.64TRX |
10AZN | 38.49TRX |
100AZN | 384.94TRX |
500AZN | 1,924.70TRX |
1000AZN | 3,849.40TRX |
5000AZN | 19,247.04TRX |
10000AZN | 38,494.08TRX |
Chuyển đổi TRON phổ biến
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang USD | $0.15 USD |
TRX chuyển đổi sang EUR | €0.14 EUR |
TRX chuyển đổi sang INR | ₹12.69 INR |
TRX chuyển đổi sang IDR | Rp2479.30 IDR |
TRX chuyển đổi sang CAD | $0.21 CAD |
TRX chuyển đổi sang GBP | £0.12 GBP |
TRX chuyển đổi sang THB | ฿5.60 THB |
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang RUB | ₽13.64 RUB |
TRX chuyển đổi sang BRL | R$0.80 BRL |
TRX chuyển đổi sang AED | د.إ0.56 AED |
TRX chuyển đổi sang TRY | ₺4.91 TRY |
TRX chuyển đổi sang CNY | ¥1.11 CNY |
TRX chuyển đổi sang JPY | ¥23.87 JPY |
TRX chuyển đổi sang HKD | $1.19 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AZN
- ETH chuyển đổi sang AZN
- USDT chuyển đổi sang AZN
- BNB chuyển đổi sang AZN
- SOL chuyển đổi sang AZN
- USDC chuyển đổi sang AZN
- XRP chuyển đổi sang AZN
- STETH chuyển đổi sang AZN
- SMART chuyển đổi sang AZN
- DOGE chuyển đổi sang AZN
- TON chuyển đổi sang AZN
- TRX chuyển đổi sang AZN
- ADA chuyển đổi sang AZN
- AVAX chuyển đổi sang AZN
- WBTC chuyển đổi sang AZN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 34.48 |
USDT | 293.97 |
BTC | 0.004612 |
ETH | 0.1148 |
FIDA | 799.94 |
PEPE | 34,993,370.29 |
SOL | 1.95 |
POPCAT | 310.03 |
MEW | 51,020.35 |
CAT | 7,372,521.72 |
USBT | 408.19 |
REEF | 64,542.74 |
FTN | 128.72 |
TIA | 48.55 |
TAO | 0.6944 |
BABYDOGE | 125,557,061,526.01 |
Cách đổi từ TRON sang Azerbaijani Manat
Nhập số lượng TRX của bạn
Nhập số lượng TRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TRON hiện tại bằng Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TRON.