ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Azerbaijani Manat (AZN) là ₼1.06. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng AZN hiện là ₼723,733,247.58. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở AZN đã giảm ₼-0.09422, mức giảm -7.63%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng AZN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₼4.88. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng AZN được ghi nhận là ₼0.2432.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang AZN
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6231 | -9.12% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6233 | -8.93% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi ZETA sang AZN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 1.06AZN |
2ZETA | 2.12AZN |
3ZETA | 3.18AZN |
4ZETA | 4.24AZN |
5ZETA | 5.30AZN |
6ZETA | 6.36AZN |
7ZETA | 7.42AZN |
8ZETA | 8.48AZN |
9ZETA | 9.54AZN |
10ZETA | 10.60AZN |
100ZETA | 106.02AZN |
500ZETA | 530.13AZN |
1000ZETA | 1,060.27AZN |
5000ZETA | 5,301.39AZN |
10000ZETA | 10,602.78AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AZN | 0.9431ZETA |
2AZN | 1.88ZETA |
3AZN | 2.82ZETA |
4AZN | 3.77ZETA |
5AZN | 4.71ZETA |
6AZN | 5.65ZETA |
7AZN | 6.60ZETA |
8AZN | 7.54ZETA |
9AZN | 8.48ZETA |
10AZN | 9.43ZETA |
1000AZN | 943.14ZETA |
5000AZN | 4,715.74ZETA |
10000AZN | 9,431.48ZETA |
50000AZN | 47,157.41ZETA |
100000AZN | 94,314.82ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang USD | $0.63 USD |
ZETA chuyển đổi sang EUR | €0.58 EUR |
ZETA chuyển đổi sang INR | ₹52.27 INR |
ZETA chuyển đổi sang IDR | Rp10208.14 IDR |
ZETA chuyển đổi sang CAD | $0.86 CAD |
ZETA chuyển đổi sang GBP | £0.49 GBP |
ZETA chuyển đổi sang THB | ฿23.07 THB |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang RUB | ₽56.17 RUB |
ZETA chuyển đổi sang BRL | R$3.30 BRL |
ZETA chuyển đổi sang AED | د.إ2.31 AED |
ZETA chuyển đổi sang TRY | ₺20.23 TRY |
ZETA chuyển đổi sang CNY | ¥4.56 CNY |
ZETA chuyển đổi sang JPY | ¥98.27 JPY |
ZETA chuyển đổi sang HKD | $4.92 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AZN
- ETH chuyển đổi sang AZN
- USDT chuyển đổi sang AZN
- BNB chuyển đổi sang AZN
- SOL chuyển đổi sang AZN
- USDC chuyển đổi sang AZN
- XRP chuyển đổi sang AZN
- STETH chuyển đổi sang AZN
- SMART chuyển đổi sang AZN
- DOGE chuyển đổi sang AZN
- TON chuyển đổi sang AZN
- TRX chuyển đổi sang AZN
- ADA chuyển đổi sang AZN
- AVAX chuyển đổi sang AZN
- WBTC chuyển đổi sang AZN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 34.72 |
USDT | 293.97 |
BTC | 0.004673 |
ETH | 0.1151 |
FIDA | 871.30 |
SOL | 1.99 |
PEPE | 36,248,989.37 |
CAT | 7,570,932.36 |
POPCAT | 323.90 |
CATI | 295.66 |
FTN | 129.30 |
TURBO | 49,625.13 |
ZBU | 61.85 |
TAO | 0.7158 |
USBT | 297.76 |
BABYDOGE | 142,902,636,523.92 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Azerbaijani Manat
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.