ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Swiss Franc (CHF) là CHF28.58. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash tính bằng CHF hiện là CHF387,674,991.96. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash ở CHF đã giảm CHF0.00, mức giảm --. Trong lịch sử, ZCash tính bằng CHF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CHF2,863.48. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng CHF được ghi nhận là CHF14.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang CHF
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 31.86 | +0.63% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.000504 | +0.13% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 31.84 | +0.82% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi ZEC sang CHF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 28.58CHF |
2ZEC | 57.16CHF |
3ZEC | 85.74CHF |
4ZEC | 114.32CHF |
5ZEC | 142.90CHF |
6ZEC | 171.48CHF |
7ZEC | 200.07CHF |
8ZEC | 228.65CHF |
9ZEC | 257.23CHF |
10ZEC | 285.81CHF |
100ZEC | 2,858.16CHF |
500ZEC | 14,290.80CHF |
1000ZEC | 28,581.60CHF |
5000ZEC | 142,908.03CHF |
10000ZEC | 285,816.06CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CHF | 0.03498ZEC |
2CHF | 0.06997ZEC |
3CHF | 0.1049ZEC |
4CHF | 0.1399ZEC |
5CHF | 0.1749ZEC |
6CHF | 0.2099ZEC |
7CHF | 0.2449ZEC |
8CHF | 0.2799ZEC |
9CHF | 0.3148ZEC |
10CHF | 0.3498ZEC |
10000CHF | 349.87ZEC |
50000CHF | 1,749.37ZEC |
100000CHF | 3,498.75ZEC |
500000CHF | 17,493.76ZEC |
1000000CHF | 34,987.53ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
ZEC chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
ZEC chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
ZEC chuyển đổi sang CUP | $764.64 CUP |
ZEC chuyển đổi sang CVE | Esc3227.37 CVE |
ZEC chuyển đổi sang FJD | $71.32 FJD |
ZEC chuyển đổi sang FKP | £24.92 FKP |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang GGP | £24.92 GGP |
ZEC chuyển đổi sang GMD | D2089.80 GMD |
ZEC chuyển đổi sang GNF | GFr272970.90 GNF |
ZEC chuyển đổi sang GTQ | Q247.45 GTQ |
ZEC chuyển đổi sang HNL | L787.14 HNL |
ZEC chuyển đổi sang HTG | G4229.97 HTG |
ZEC chuyển đổi sang IMP | £24.92 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CHF
- ETH chuyển đổi sang CHF
- USDT chuyển đổi sang CHF
- BNB chuyển đổi sang CHF
- SOL chuyển đổi sang CHF
- USDC chuyển đổi sang CHF
- XRP chuyển đổi sang CHF
- STETH chuyển đổi sang CHF
- SMART chuyển đổi sang CHF
- DOGE chuyển đổi sang CHF
- TON chuyển đổi sang CHF
- TRX chuyển đổi sang CHF
- ADA chuyển đổi sang CHF
- AVAX chuyển đổi sang CHF
- WBTC chuyển đổi sang CHF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 65.23 |
USDT | 557.35 |
BTC | 0.008769 |
ETH | 0.2186 |
FIDA | 1,595.62 |
SOL | 3.68 |
PEPE | 67,013,522.40 |
POPCAT | 582.45 |
CAT | 14,656,729.84 |
USBT | 560.37 |
FTN | 243.45 |
BABYDOGE | 252,767,104,686.78 |
TAO | 1.31 |
REEF | 129,864.26 |
MEW | 96,947.55 |
TURBO | 91,850.93 |
Cách đổi từ ZCash sang Swiss Franc
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.