Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum tính bằng Swiss Franc (CHF) là CHF2,287.55. Với 120,346,000.00 ETH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ethereum trong CHF ở mức CHF246,969,507,090.18. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ethereum tính bằng CHF đã tăng theo CHF122.91, mức tăng +5.92%. Trong lịch sử,Ethereum tính bằng CHF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CHF4,376.28. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ethereum tính bằng CHF được ghi nhận là CHF0.3884.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETH sang CHF
Giao dịch Ethereum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETH/USDT Spot | $ 2,549.73 | +5.84% | |
ETH/BTC Spot | $ 0.03997 | +2.76% | |
ETH/USDC Spot | $ 2,549.80 | +5.74% | |
ETH/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2,548.35 | +5.72% |
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi ETH sang CHF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETH | 2,287.55CHF |
2ETH | 4,575.10CHF |
3ETH | 6,862.65CHF |
4ETH | 9,150.20CHF |
5ETH | 11,437.75CHF |
6ETH | 13,725.30CHF |
7ETH | 16,012.85CHF |
8ETH | 18,300.40CHF |
9ETH | 20,587.96CHF |
10ETH | 22,875.51CHF |
100ETH | 228,755.11CHF |
500ETH | 1,143,775.58CHF |
1000ETH | 2,287,551.17CHF |
5000ETH | 11,437,755.87CHF |
10000ETH | 22,875,511.74CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang ETH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CHF | 0.0004371ETH |
2CHF | 0.0008742ETH |
3CHF | 0.001311ETH |
4CHF | 0.001748ETH |
5CHF | 0.002185ETH |
6CHF | 0.002622ETH |
7CHF | 0.00306ETH |
8CHF | 0.003497ETH |
9CHF | 0.003934ETH |
10CHF | 0.004371ETH |
1000000CHF | 437.14ETH |
5000000CHF | 2,185.74ETH |
10000000CHF | 4,371.48ETH |
50000000CHF | 21,857.43ETH |
100000000CHF | 43,714.86ETH |
Chuyển đổi Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
ETH chuyển đổi sang USD | $2542.71 USD |
ETH chuyển đổi sang EUR | €2337.00 EUR |
ETH chuyển đổi sang INR | ₹211347.77 INR |
ETH chuyển đổi sang IDR | Rp41279160.43 IDR |
ETH chuyển đổi sang CAD | $3466.22 CAD |
ETH chuyển đổi sang GBP | £1988.40 GBP |
ETH chuyển đổi sang THB | ฿93294.57 THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
ETH chuyển đổi sang RUB | ₽227120.45 RUB |
ETH chuyển đổi sang BRL | R$13348.21 BRL |
ETH chuyển đổi sang AED | د.إ9338.10 AED |
ETH chuyển đổi sang TRY | ₺81816.78 TRY |
ETH chuyển đổi sang CNY | ¥18422.95 CNY |
ETH chuyển đổi sang JPY | ¥397364.55 JPY |
ETH chuyển đổi sang HKD | $19884.25 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CHF
- ETH chuyển đổi sang CHF
- USDT chuyển đổi sang CHF
- BNB chuyển đổi sang CHF
- SOL chuyển đổi sang CHF
- USDC chuyển đổi sang CHF
- XRP chuyển đổi sang CHF
- STETH chuyển đổi sang CHF
- SMART chuyển đổi sang CHF
- DOGE chuyển đổi sang CHF
- TON chuyển đổi sang CHF
- TRX chuyển đổi sang CHF
- ADA chuyển đổi sang CHF
- AVAX chuyển đổi sang CHF
- WBTC chuyển đổi sang CHF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 65.90 |
USDT | 557.35 |
BTC | 0.008732 |
ETH | 0.2185 |
FIDA | 1,534.13 |
PEPE | 66,613,059.14 |
POPCAT | 607.33 |
SOL | 3.74 |
MEW | 100,677.64 |
CAT | 13,880,692.99 |
USBT | 997.22 |
REEF | 133,340.86 |
FTN | 244.65 |
TIA | 90.56 |
TAO | 1.32 |
BABYDOGE | 238,052,135,922.07 |
Cách đổi từ Ethereum sang Swiss Franc
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.