ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Cuban Peso (CUP) là $742.08. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash tính bằng CUP hiện là $269,278,866,432.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash ở CUP đã giảm $-21.59, mức giảm -3.44%. Trong lịch sử, ZCash tính bằng CUP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $76,606.32. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng CUP được ghi nhận là $385.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang CUP
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 30.92 | -2.79% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.0004916 | -2.32% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 30.89 | -2.59% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Cuban Peso
Bảng chuyển đổi ZEC sang CUP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 742.08CUP |
2ZEC | 1,484.16CUP |
3ZEC | 2,226.24CUP |
4ZEC | 2,968.32CUP |
5ZEC | 3,710.40CUP |
6ZEC | 4,452.48CUP |
7ZEC | 5,194.56CUP |
8ZEC | 5,936.64CUP |
9ZEC | 6,678.72CUP |
10ZEC | 7,420.80CUP |
100ZEC | 74,208.00CUP |
500ZEC | 371,040.00CUP |
1000ZEC | 742,080.00CUP |
5000ZEC | 3,710,400.00CUP |
10000ZEC | 7,420,800.00CUP |
Bảng chuyển đổi CUP sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CUP | 0.001347ZEC |
2CUP | 0.002695ZEC |
3CUP | 0.004042ZEC |
4CUP | 0.00539ZEC |
5CUP | 0.006737ZEC |
6CUP | 0.008085ZEC |
7CUP | 0.009432ZEC |
8CUP | 0.01078ZEC |
9CUP | 0.01212ZEC |
10CUP | 0.01347ZEC |
100000CUP | 134.75ZEC |
500000CUP | 673.78ZEC |
1000000CUP | 1,347.56ZEC |
5000000CUP | 6,737.81ZEC |
10000000CUP | 13,475.63ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang USD | $30.93 USD |
ZEC chuyển đổi sang EUR | €28.43 EUR |
ZEC chuyển đổi sang INR | ₹2570.87 INR |
ZEC chuyển đổi sang IDR | Rp502127.43 IDR |
ZEC chuyển đổi sang CAD | $42.16 CAD |
ZEC chuyển đổi sang GBP | £24.19 GBP |
ZEC chuyển đổi sang THB | ฿1134.85 THB |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang RUB | ₽2762.74 RUB |
ZEC chuyển đổi sang BRL | R$162.37 BRL |
ZEC chuyển đổi sang AED | د.إ113.59 AED |
ZEC chuyển đổi sang TRY | ₺995.23 TRY |
ZEC chuyển đổi sang CNY | ¥224.10 CNY |
ZEC chuyển đổi sang JPY | ¥4833.62 JPY |
ZEC chuyển đổi sang HKD | $241.88 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CUP
- ETH chuyển đổi sang CUP
- USDT chuyển đổi sang CUP
- BNB chuyển đổi sang CUP
- SOL chuyển đổi sang CUP
- USDC chuyển đổi sang CUP
- XRP chuyển đổi sang CUP
- STETH chuyển đổi sang CUP
- SMART chuyển đổi sang CUP
- DOGE chuyển đổi sang CUP
- TON chuyển đổi sang CUP
- TRX chuyển đổi sang CUP
- ADA chuyển đổi sang CUP
- AVAX chuyển đổi sang CUP
- WBTC chuyển đổi sang CUP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.46 |
USDT | 20.83 |
BTC | 0.0003317 |
ETH | 0.008241 |
FIDA | 61.98 |
PEPE | 2,585,101.54 |
SOL | 0.1413 |
CAT | 556,341.85 |
POPCAT | 22.61 |
FTN | 9.14 |
USBT | 19.34 |
TURBO | 3,548.81 |
BABYDOGE | 10,176,998,355.39 |
TAO | 0.05086 |
REEF | 4,693.77 |
MEW | 3,868.05 |
Cách đổi từ ZCash sang Cuban Peso
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cuban Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cuban Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Cuban Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.