Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Zambian Kwacha (ZMW) là ZK171,500.11. Với 40,265.19 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong ZMW ở mức ZK179,511,564,576.69. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng ZMW đã tăng theo ZK2,360.39, mức tăng +1.81%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng ZMW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ZK246,957.25. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng ZMW được ghi nhận là ZK13,504.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang ZMW
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,597.30 | +0.91% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang ZMW
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 171,500.11ZMW |
2ULTIMA | 343,000.22ZMW |
3ULTIMA | 514,500.33ZMW |
4ULTIMA | 686,000.44ZMW |
5ULTIMA | 857,500.56ZMW |
6ULTIMA | 1,029,000.67ZMW |
7ULTIMA | 1,200,500.78ZMW |
8ULTIMA | 1,372,000.89ZMW |
9ULTIMA | 1,543,501.00ZMW |
10ULTIMA | 1,715,001.12ZMW |
100ULTIMA | 17,150,011.21ZMW |
500ULTIMA | 85,750,056.07ZMW |
1000ULTIMA | 171,500,112.15ZMW |
5000ULTIMA | 857,500,560.75ZMW |
10000ULTIMA | 1,715,001,121.50ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZMW | 0.00000583ULTIMA |
2ZMW | 0.00001166ULTIMA |
3ZMW | 0.00001749ULTIMA |
4ZMW | 0.00002332ULTIMA |
5ZMW | 0.00002915ULTIMA |
6ZMW | 0.00003498ULTIMA |
7ZMW | 0.00004081ULTIMA |
8ZMW | 0.00004664ULTIMA |
9ZMW | 0.00005247ULTIMA |
10ZMW | 0.0000583ULTIMA |
100000000ZMW | 583.08ULTIMA |
500000000ZMW | 2,915.44ULTIMA |
1000000000ZMW | 5,830.89ULTIMA |
5000000000ZMW | 29,154.49ULTIMA |
10000000000ZMW | 58,308.99ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang JEP | £5127.12 JEP |
ULTIMA chuyển đổi sang KGS | с574834.05 KGS |
ULTIMA chuyển đổi sang KMF | CF2962117.68 KMF |
ULTIMA chuyển đổi sang KYD | $5461.36 KYD |
ULTIMA chuyển đổi sang LAK | ₭142123640.27 LAK |
ULTIMA chuyển đổi sang LRD | $1270061.93 LRD |
ULTIMA chuyển đổi sang LSL | L121502.10 LSL |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
ULTIMA chuyển đổi sang LYD | ل.د31794.28 LYD |
ULTIMA chuyển đổi sang MDL | L116061.70 MDL |
ULTIMA chuyển đổi sang MGA | Ar29150439.70 MGA |
ULTIMA chuyển đổi sang MKD | ден371886.64 MKD |
ULTIMA chuyển đổi sang MOP | MOP$52790.35 MOP |
ULTIMA chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ZMW
- ETH chuyển đổi sang ZMW
- USDT chuyển đổi sang ZMW
- BNB chuyển đổi sang ZMW
- SOL chuyển đổi sang ZMW
- USDC chuyển đổi sang ZMW
- XRP chuyển đổi sang ZMW
- STETH chuyển đổi sang ZMW
- SMART chuyển đổi sang ZMW
- DOGE chuyển đổi sang ZMW
- TON chuyển đổi sang ZMW
- TRX chuyển đổi sang ZMW
- ADA chuyển đổi sang ZMW
- AVAX chuyển đổi sang ZMW
- WBTC chuyển đổi sang ZMW
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.27 |
USDT | 19.23 |
BTC | 0.0003047 |
ETH | 0.007551 |
FIDA | 57.79 |
SOL | 0.1303 |
PEPE | 2,337,071.47 |
CATI | 22.36 |
CAT | 487,395.74 |
POPCAT | 21.40 |
TAO | 0.04662 |
ZBU | 4.05 |
FTN | 8.42 |
SUI | 12.70 |
UXLINK | 28.70 |
MEW | 3,616.79 |
Cách đổi từ Ultima sang Zambian Kwacha
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.