Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Moldovan Leu (MDL) là L115,216.99. Với 40,258.73 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng MDL hiện là L82,142,105,146.88. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở MDL đã giảm L-1,972.76, mức giảm -1.71%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng MDL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L168,233.60. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng MDL được ghi nhận là L9,199.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang MDL
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,508.80 | -0.48% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Moldovan Leu
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang MDL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 115,216.99MDL |
2ULTIMA | 230,433.98MDL |
3ULTIMA | 345,650.98MDL |
4ULTIMA | 460,867.97MDL |
5ULTIMA | 576,084.97MDL |
6ULTIMA | 691,301.96MDL |
7ULTIMA | 806,518.96MDL |
8ULTIMA | 921,735.95MDL |
9ULTIMA | 1,036,952.95MDL |
10ULTIMA | 1,152,169.94MDL |
100ULTIMA | 11,521,699.45MDL |
500ULTIMA | 57,608,497.28MDL |
1000ULTIMA | 115,216,994.56MDL |
5000ULTIMA | 576,084,972.80MDL |
10000ULTIMA | 1,152,169,945.60MDL |
Bảng chuyển đổi MDL sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MDL | 0.000008679ULTIMA |
2MDL | 0.00001735ULTIMA |
3MDL | 0.00002603ULTIMA |
4MDL | 0.00003471ULTIMA |
5MDL | 0.00004339ULTIMA |
6MDL | 0.00005207ULTIMA |
7MDL | 0.00006075ULTIMA |
8MDL | 0.00006943ULTIMA |
9MDL | 0.00007811ULTIMA |
10MDL | 0.00008679ULTIMA |
100000000MDL | 867.92ULTIMA |
500000000MDL | 4,339.63ULTIMA |
1000000000MDL | 8,679.27ULTIMA |
5000000000MDL | 43,396.37ULTIMA |
10000000000MDL | 86,792.75ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang USD | $6430.20 USD |
ULTIMA chuyển đổi sang EUR | €5910.00 EUR |
ULTIMA chuyển đổi sang INR | ₹534472.44 INR |
ULTIMA chuyển đổi sang IDR | Rp104389905.82 IDR |
ULTIMA chuyển đổi sang CAD | $8765.65 CAD |
ULTIMA chuyển đổi sang GBP | £5028.42 GBP |
ULTIMA chuyển đổi sang THB | ฿235930.47 THB |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang RUB | ₽574359.61 RUB |
ULTIMA chuyển đổi sang BRL | R$33755.98 BRL |
ULTIMA chuyển đổi sang AED | د.إ23614.91 AED |
ULTIMA chuyển đổi sang TRY | ₺206904.55 TRY |
ULTIMA chuyển đổi sang CNY | ¥46589.37 CNY |
ULTIMA chuyển đổi sang JPY | ¥1004885.94 JPY |
ULTIMA chuyển đổi sang HKD | $50284.81 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MDL
- ETH chuyển đổi sang MDL
- USDT chuyển đổi sang MDL
- BNB chuyển đổi sang MDL
- SOL chuyển đổi sang MDL
- USDC chuyển đổi sang MDL
- XRP chuyển đổi sang MDL
- STETH chuyển đổi sang MDL
- SMART chuyển đổi sang MDL
- DOGE chuyển đổi sang MDL
- TON chuyển đổi sang MDL
- TRX chuyển đổi sang MDL
- ADA chuyển đổi sang MDL
- AVAX chuyển đổi sang MDL
- WBTC chuyển đổi sang MDL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.34 |
USDT | 28.23 |
BTC | 0.0004505 |
ETH | 0.01114 |
FIDA | 84.86 |
SOL | 0.1928 |
PEPE | 3,502,176.88 |
CAT | 725,581.42 |
CATI | 30.32 |
POPCAT | 31.94 |
FTN | 12.43 |
ZBU | 5.95 |
TAO | 0.07018 |
USBT | 31.25 |
BABYDOGE | 14,185,364,778.03 |
SUI | 19.17 |
Cách đổi từ Ultima sang Moldovan Leu
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Moldovan Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moldovan Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Moldovan Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.