logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Lao Kip (LAK)

ULTIMA/LAK: 1 ULTIMA ≈ ₭139,493,206.85 LAK

logo Ultima
ULTIMA
logo LAK
LAK

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Lao Kip (LAK) là ₭139,493,206.85. Với 40,258.69 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng LAK hiện là ₭121,780,924,591,816,153.23. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở LAK đã giảm ₭-3,079,320.23, mức giảm -2.16%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng LAK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₭206,010,861.10. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng LAK được ghi nhận là ₭11,265,541.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang LAK

₭139,493,206.85-1.71%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,431.90
-1.72%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Lao Kip

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang LAK

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo LAK
1ULTIMA
139,493,206.85LAK
2ULTIMA
278,986,413.70LAK
3ULTIMA
418,479,620.56LAK
4ULTIMA
557,972,827.41LAK
5ULTIMA
697,466,034.26LAK
6ULTIMA
836,959,241.12LAK
7ULTIMA
976,452,447.97LAK
8ULTIMA
1,115,945,654.83LAK
9ULTIMA
1,255,438,861.68LAK
10ULTIMA
1,394,932,068.53LAK
100ULTIMA
13,949,320,685.38LAK
500ULTIMA
69,746,603,426.94LAK
1000ULTIMA
139,493,206,853.88LAK
5000ULTIMA
697,466,034,269.40LAK
10000ULTIMA
1,394,932,068,538.80LAK

Bảng chuyển đổi LAK sang ULTIMA

logo LAKSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1LAK
0.0000000071ULTIMA
2LAK
0.0000000143ULTIMA
3LAK
0.0000000215ULTIMA
4LAK
0.0000000286ULTIMA
5LAK
0.0000000358ULTIMA
6LAK
0.000000043ULTIMA
7LAK
0.0000000501ULTIMA
8LAK
0.0000000573ULTIMA
9LAK
0.0000000645ULTIMA
10LAK
0.0000000716ULTIMA
100000000000LAK
716.88ULTIMA
500000000000LAK
3,584.40ULTIMA
1000000000000LAK
7,168.80ULTIMA
5000000000000LAK
35,844.03ULTIMA
10000000000000LAK
71,688.07ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LAK
LAK
logo GTGT
0.002728
logo USDTUSDT
0.02305
logo BTCBTC
0.0000003672
logo ETHETH
0.000009086
logo FIDAFIDA
0.0687
logo SOLSOL
0.0001573
logo PEPEPEPE
2,862.09
logo CATCAT
592.26
logo POPCATPOPCAT
0.02599
logo CATICATI
0.02313
logo FTNFTN
0.01013
logo TAOTAO
0.00005701
logo ZBUZBU
0.004855
logo USBTUSBT
0.02528
logo BABYDOGEBABYDOGE
11,555,674.22
logo TURBOTURBO
3.91

Cách đổi từ Ultima sang Lao Kip

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Lao Kip

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Lao Kip(LAK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Lao Kip?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.