logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Cfp Franc (XPF)

ULTIMA/XPF: 1 ULTIMA ≈ ₣708,286.52 XPF

logo Ultima
ULTIMA
logo XPF
XPF

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Cfp Franc (XPF) là ₣708,286.52. Với 40,258.40 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng XPF hiện là ₣3,125,994,821,992.69. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở XPF đã giảm ₣-13,177.32, mức giảm -1.54%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng XPF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₣1,041,468.85. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng XPF được ghi nhận là ₣56,951.90.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang XPF

₣708,286.52-1.06%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,461.20
-0.81%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang XPF

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1ULTIMA
708,286.52XPF
2ULTIMA
1,416,573.04XPF
3ULTIMA
2,124,859.56XPF
4ULTIMA
2,833,146.08XPF
5ULTIMA
3,541,432.60XPF
6ULTIMA
4,249,719.12XPF
7ULTIMA
4,958,005.64XPF
8ULTIMA
5,666,292.16XPF
9ULTIMA
6,374,578.68XPF
10ULTIMA
7,082,865.20XPF
100ULTIMA
70,828,652.06XPF
500ULTIMA
354,143,260.32XPF
1000ULTIMA
708,286,520.64XPF
5000ULTIMA
3,541,432,603.20XPF
10000ULTIMA
7,082,865,206.40XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang ULTIMA

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1XPF
0.000001411ULTIMA
2XPF
0.000002823ULTIMA
3XPF
0.000004235ULTIMA
4XPF
0.000005647ULTIMA
5XPF
0.000007059ULTIMA
6XPF
0.000008471ULTIMA
7XPF
0.000009883ULTIMA
8XPF
0.00001129ULTIMA
9XPF
0.0000127ULTIMA
10XPF
0.00001411ULTIMA
100000000XPF
141.18ULTIMA
500000000XPF
705.92ULTIMA
1000000000XPF
1,411.85ULTIMA
5000000000XPF
7,059.29ULTIMA
10000000000XPF
14,118.58ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XPF
XPF
logo GTGT
0.5386
logo USDTUSDT
4.56
logo BTCBTC
0.00007238
logo ETHETH
0.001786
logo FIDAFIDA
13.32
logo SOLSOL
0.03076
logo PEPEPEPE
563,278.51
logo CATCAT
116,256.68
logo POPCATPOPCAT
5.02
logo CATICATI
4.51
logo FTNFTN
1.99
logo ZBUZBU
0.9593
logo TAOTAO
0.01111
logo TURBOTURBO
774.77
logo USBTUSBT
4.76
logo BABYDOGEBABYDOGE
2,218,967,659.20

Cách đổi từ Ultima sang Cfp Franc

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Cfp Franc(XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.