Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Cfp Franc (XPF) là ₣708,286.52. Với 40,258.40 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng XPF hiện là ₣3,125,994,821,992.69. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở XPF đã giảm ₣-13,177.32, mức giảm -1.54%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng XPF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₣1,041,468.85. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng XPF được ghi nhận là ₣56,951.90.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang XPF
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,461.20 | -0.81% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang XPF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 708,286.52XPF |
2ULTIMA | 1,416,573.04XPF |
3ULTIMA | 2,124,859.56XPF |
4ULTIMA | 2,833,146.08XPF |
5ULTIMA | 3,541,432.60XPF |
6ULTIMA | 4,249,719.12XPF |
7ULTIMA | 4,958,005.64XPF |
8ULTIMA | 5,666,292.16XPF |
9ULTIMA | 6,374,578.68XPF |
10ULTIMA | 7,082,865.20XPF |
100ULTIMA | 70,828,652.06XPF |
500ULTIMA | 354,143,260.32XPF |
1000ULTIMA | 708,286,520.64XPF |
5000ULTIMA | 3,541,432,603.20XPF |
10000ULTIMA | 7,082,865,206.40XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XPF | 0.000001411ULTIMA |
2XPF | 0.000002823ULTIMA |
3XPF | 0.000004235ULTIMA |
4XPF | 0.000005647ULTIMA |
5XPF | 0.000007059ULTIMA |
6XPF | 0.000008471ULTIMA |
7XPF | 0.000009883ULTIMA |
8XPF | 0.00001129ULTIMA |
9XPF | 0.0000127ULTIMA |
10XPF | 0.00001411ULTIMA |
100000000XPF | 141.18ULTIMA |
500000000XPF | 705.92ULTIMA |
1000000000XPF | 1,411.85ULTIMA |
5000000000XPF | 7,059.29ULTIMA |
10000000000XPF | 14,118.58ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang CHF | CHF5719.82 CHF |
ULTIMA chuyển đổi sang DKK | kr43660.25 DKK |
ULTIMA chuyển đổi sang EGP | £300598.82 EGP |
ULTIMA chuyển đổi sang VND | ₫161963549.18 VND |
ULTIMA chuyển đổi sang BAM | KM11456.22 BAM |
ULTIMA chuyển đổi sang UGX | USh24350662.58 UGX |
ULTIMA chuyển đổi sang RON | lei29262.83 RON |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang SAR | ﷼23909.63 SAR |
ULTIMA chuyển đổi sang GHS | ₵95567.09 GHS |
ULTIMA chuyển đổi sang KWD | د.ك1954.85 KWD |
ULTIMA chuyển đổi sang NGN | ₦9388492.98 NGN |
ULTIMA chuyển đổi sang BHD | .د.ب2397.34 BHD |
ULTIMA chuyển đổi sang XAF | FCFA3842224.46 XAF |
ULTIMA chuyển đổi sang MMK | K13384563.44 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XPF
- ETH chuyển đổi sang XPF
- USDT chuyển đổi sang XPF
- BNB chuyển đổi sang XPF
- SOL chuyển đổi sang XPF
- USDC chuyển đổi sang XPF
- XRP chuyển đổi sang XPF
- STETH chuyển đổi sang XPF
- SMART chuyển đổi sang XPF
- DOGE chuyển đổi sang XPF
- TON chuyển đổi sang XPF
- TRX chuyển đổi sang XPF
- ADA chuyển đổi sang XPF
- AVAX chuyển đổi sang XPF
- WBTC chuyển đổi sang XPF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.5386 |
USDT | 4.56 |
BTC | 0.00007238 |
ETH | 0.001786 |
FIDA | 13.32 |
SOL | 0.03076 |
PEPE | 563,278.51 |
CAT | 116,256.68 |
POPCAT | 5.02 |
CATI | 4.51 |
FTN | 1.99 |
ZBU | 0.9593 |
TAO | 0.01111 |
TURBO | 774.77 |
USBT | 4.76 |
BABYDOGE | 2,218,967,659.20 |
Cách đổi từ Ultima sang Cfp Franc
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.