Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Samoan Tala (WST) là WS$17,962.03. Với 40,258.80 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong WST ở mức WS$1,976,097,925.53. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng WST đã tăng theo WS$175.16, mức tăng +0.88%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng WST đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là WS$25,960.65. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng WST được ghi nhận là WS$1,419.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang WST
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,573.00 | +1.55% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Samoan Tala
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang WST
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 17,962.03WST |
2ULTIMA | 35,924.07WST |
3ULTIMA | 53,886.11WST |
4ULTIMA | 71,848.14WST |
5ULTIMA | 89,810.18WST |
6ULTIMA | 107,772.22WST |
7ULTIMA | 125,734.25WST |
8ULTIMA | 143,696.29WST |
9ULTIMA | 161,658.33WST |
10ULTIMA | 179,620.37WST |
100ULTIMA | 1,796,203.71WST |
500ULTIMA | 8,981,018.55WST |
1000ULTIMA | 17,962,037.10WST |
5000ULTIMA | 89,810,185.50WST |
10000ULTIMA | 179,620,371.00WST |
Bảng chuyển đổi WST sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WST | 0.00005567ULTIMA |
2WST | 0.0001113ULTIMA |
3WST | 0.000167ULTIMA |
4WST | 0.0002226ULTIMA |
5WST | 0.0002783ULTIMA |
6WST | 0.000334ULTIMA |
7WST | 0.0003897ULTIMA |
8WST | 0.0004453ULTIMA |
9WST | 0.000501ULTIMA |
10WST | 0.0005567ULTIMA |
10000000WST | 556.72ULTIMA |
50000000WST | 2,783.64ULTIMA |
100000000WST | 5,567.29ULTIMA |
500000000WST | 27,836.48ULTIMA |
1000000000WST | 55,672.97ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang JEP | £5089.80 JEP |
ULTIMA chuyển đổi sang KGS | с570650.34 KGS |
ULTIMA chuyển đổi sang KMF | CF2940559.07 KMF |
ULTIMA chuyển đổi sang KYD | $5421.62 KYD |
ULTIMA chuyển đổi sang LAK | ₭141089248.89 LAK |
ULTIMA chuyển đổi sang LRD | $1260818.28 LRD |
ULTIMA chuyển đổi sang LSL | L120617.79 LSL |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
ULTIMA chuyển đổi sang LYD | ل.د31562.88 LYD |
ULTIMA chuyển đổi sang MDL | L115216.99 MDL |
ULTIMA chuyển đổi sang MGA | Ar28938279.61 MGA |
ULTIMA chuyển đổi sang MKD | ден369180.01 MKD |
ULTIMA chuyển đổi sang MOP | MOP$52406.14 MOP |
ULTIMA chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang WST
- ETH chuyển đổi sang WST
- USDT chuyển đổi sang WST
- BNB chuyển đổi sang WST
- SOL chuyển đổi sang WST
- USDC chuyển đổi sang WST
- XRP chuyển đổi sang WST
- STETH chuyển đổi sang WST
- SMART chuyển đổi sang WST
- DOGE chuyển đổi sang WST
- TON chuyển đổi sang WST
- TRX chuyển đổi sang WST
- ADA chuyển đổi sang WST
- AVAX chuyển đổi sang WST
- WBTC chuyển đổi sang WST
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 21.70 |
USDT | 182.96 |
BTC | 0.002921 |
ETH | 0.07215 |
FIDA | 549.45 |
SOL | 1.26 |
PEPE | 22,814,117.77 |
CAT | 4,721,420.91 |
CATI | 193.22 |
POPCAT | 208.41 |
FTN | 79.83 |
ZBU | 38.55 |
TAO | 0.4533 |
USBT | 207.21 |
SUI | 123.20 |
UXLINK | 278.02 |
Cách đổi từ Ultima sang Samoan Tala
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Samoan Tala
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Samoan Tala hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Samoan Tala hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.