Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Qatari Riyal (QAR) là ﷼24,054.94. Với 40,265.33 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong QAR ở mức ﷼3,525,631,634.21. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng QAR đã tăng theo ﷼273.00, mức tăng +1.62%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng QAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼34,580.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng QAR được ghi nhận là ﷼1,890.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang QAR
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,608.50 | +1.71% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang QAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 24,054.94QAR |
2ULTIMA | 48,109.88QAR |
3ULTIMA | 72,164.82QAR |
4ULTIMA | 96,219.76QAR |
5ULTIMA | 120,274.70QAR |
6ULTIMA | 144,329.64QAR |
7ULTIMA | 168,384.58QAR |
8ULTIMA | 192,439.52QAR |
9ULTIMA | 216,494.46QAR |
10ULTIMA | 240,549.40QAR |
100ULTIMA | 2,405,494.00QAR |
500ULTIMA | 12,027,470.00QAR |
1000ULTIMA | 24,054,940.00QAR |
5000ULTIMA | 120,274,700.00QAR |
10000ULTIMA | 240,549,400.00QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QAR | 0.00004157ULTIMA |
2QAR | 0.00008314ULTIMA |
3QAR | 0.0001247ULTIMA |
4QAR | 0.0001662ULTIMA |
5QAR | 0.0002078ULTIMA |
6QAR | 0.0002494ULTIMA |
7QAR | 0.000291ULTIMA |
8QAR | 0.0003325ULTIMA |
9QAR | 0.0003741ULTIMA |
10QAR | 0.0004157ULTIMA |
10000000QAR | 415.71ULTIMA |
50000000QAR | 2,078.57ULTIMA |
100000000QAR | 4,157.15ULTIMA |
500000000QAR | 20,785.75ULTIMA |
1000000000QAR | 41,571.50ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang JOD | د.ا4685.43 JOD |
ULTIMA chuyển đổi sang KZT | ₸2955672.77 KZT |
ULTIMA chuyển đổi sang BND | $8910.24 BND |
ULTIMA chuyển đổi sang LBP | ل.ل591460750.00 LBP |
ULTIMA chuyển đổi sang AMD | ֏2562163.69 AMD |
ULTIMA chuyển đổi sang RWF | RF8669484.96 RWF |
ULTIMA chuyển đổi sang PGK | K25416.29 PGK |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang QAR | ﷼24054.94 QAR |
ULTIMA chuyển đổi sang BWP | P90576.10 BWP |
ULTIMA chuyển đổi sang BYN | Br21582.04 BYN |
ULTIMA chuyển đổi sang DOP | $390703.11 DOP |
ULTIMA chuyển đổi sang MNT | ₮22654588.94 MNT |
ULTIMA chuyển đổi sang MZN | MT422232.26 MZN |
ULTIMA chuyển đổi sang ZMW | ZK171791.26 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang QAR
- ETH chuyển đổi sang QAR
- USDT chuyển đổi sang QAR
- BNB chuyển đổi sang QAR
- SOL chuyển đổi sang QAR
- USDC chuyển đổi sang QAR
- XRP chuyển đổi sang QAR
- STETH chuyển đổi sang QAR
- SMART chuyển đổi sang QAR
- DOGE chuyển đổi sang QAR
- TON chuyển đổi sang QAR
- TRX chuyển đổi sang QAR
- ADA chuyển đổi sang QAR
- AVAX chuyển đổi sang QAR
- WBTC chuyển đổi sang QAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.20 |
USDT | 137.36 |
BTC | 0.002173 |
ETH | 0.05361 |
FIDA | 408.57 |
SOL | 0.9371 |
CATI | 152.23 |
PEPE | 16,660,113.68 |
CAT | 3,357,432.53 |
POPCAT | 153.28 |
TAO | 0.3378 |
ZBU | 28.93 |
FTN | 59.96 |
UXLINK | 208.28 |
SUI | 93.03 |
ORDI | 4.01 |
Cách đổi từ Ultima sang Qatari Riyal
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.