Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Zambian Kwacha (ZMW) là ZK167,301.83. Với 40,258.73 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng ZMW hiện là ZK175,089,065,282.79. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở ZMW đã giảm ZK-3,691.36, mức giảm -2.16%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng ZMW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ZK246,957.25. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng ZMW được ghi nhận là ZK13,504.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang ZMW
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,430.50 | -1.76% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang ZMW
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 167,301.83ZMW |
2ULTIMA | 334,603.67ZMW |
3ULTIMA | 501,905.51ZMW |
4ULTIMA | 669,207.35ZMW |
5ULTIMA | 836,509.19ZMW |
6ULTIMA | 1,003,811.03ZMW |
7ULTIMA | 1,171,112.87ZMW |
8ULTIMA | 1,338,414.71ZMW |
9ULTIMA | 1,505,716.55ZMW |
10ULTIMA | 1,673,018.38ZMW |
100ULTIMA | 16,730,183.89ZMW |
500ULTIMA | 83,650,919.45ZMW |
1000ULTIMA | 167,301,838.90ZMW |
5000ULTIMA | 836,509,194.50ZMW |
10000ULTIMA | 1,673,018,389.00ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZMW | 0.000005977ULTIMA |
2ZMW | 0.00001195ULTIMA |
3ZMW | 0.00001793ULTIMA |
4ZMW | 0.0000239ULTIMA |
5ZMW | 0.00002988ULTIMA |
6ZMW | 0.00003586ULTIMA |
7ZMW | 0.00004184ULTIMA |
8ZMW | 0.00004781ULTIMA |
9ZMW | 0.00005379ULTIMA |
10ZMW | 0.00005977ULTIMA |
100000000ZMW | 597.72ULTIMA |
500000000ZMW | 2,988.61ULTIMA |
1000000000ZMW | 5,977.22ULTIMA |
5000000000ZMW | 29,886.10ULTIMA |
10000000000ZMW | 59,772.20ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang USD | $6430.20 USD |
ULTIMA chuyển đổi sang EUR | €5910.00 EUR |
ULTIMA chuyển đổi sang INR | ₹534472.44 INR |
ULTIMA chuyển đổi sang IDR | Rp104389905.82 IDR |
ULTIMA chuyển đổi sang CAD | $8765.65 CAD |
ULTIMA chuyển đổi sang GBP | £5028.42 GBP |
ULTIMA chuyển đổi sang THB | ฿235930.47 THB |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang RUB | ₽574359.61 RUB |
ULTIMA chuyển đổi sang BRL | R$33755.98 BRL |
ULTIMA chuyển đổi sang AED | د.إ23614.91 AED |
ULTIMA chuyển đổi sang TRY | ₺206904.55 TRY |
ULTIMA chuyển đổi sang CNY | ¥46589.37 CNY |
ULTIMA chuyển đổi sang JPY | ¥1004885.94 JPY |
ULTIMA chuyển đổi sang HKD | $50284.81 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ZMW
- ETH chuyển đổi sang ZMW
- USDT chuyển đổi sang ZMW
- BNB chuyển đổi sang ZMW
- SOL chuyển đổi sang ZMW
- USDC chuyển đổi sang ZMW
- XRP chuyển đổi sang ZMW
- STETH chuyển đổi sang ZMW
- SMART chuyển đổi sang ZMW
- DOGE chuyển đổi sang ZMW
- TON chuyển đổi sang ZMW
- TRX chuyển đổi sang ZMW
- ADA chuyển đổi sang ZMW
- AVAX chuyển đổi sang ZMW
- WBTC chuyển đổi sang ZMW
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.27 |
USDT | 19.23 |
BTC | 0.0003064 |
ETH | 0.007581 |
FIDA | 57.56 |
SOL | 0.1312 |
PEPE | 2,381,636.72 |
CAT | 493,384.41 |
CATI | 20.26 |
POPCAT | 21.68 |
FTN | 8.45 |
ZBU | 4.04 |
TAO | 0.04759 |
USBT | 21.15 |
BABYDOGE | 9,677,533,690.21 |
SUI | 13.05 |
Cách đổi từ Ultima sang Zambian Kwacha
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.