Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là $10,531.12. Với 40,257.87 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng NZD hiện là $686,646,742.63. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở NZD đã giảm $-293.30, mức giảm -2.23%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng NZD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $15,386.20. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng NZD được ghi nhận là $841.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang NZD
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,493.10 | -0.5% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang New Zealand Dollar
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang NZD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 10,531.12NZD |
2ULTIMA | 21,062.25NZD |
3ULTIMA | 31,593.37NZD |
4ULTIMA | 42,124.50NZD |
5ULTIMA | 52,655.62NZD |
6ULTIMA | 63,186.75NZD |
7ULTIMA | 73,717.87NZD |
8ULTIMA | 84,249.00NZD |
9ULTIMA | 94,780.12NZD |
10ULTIMA | 105,311.25NZD |
100ULTIMA | 1,053,112.50NZD |
500ULTIMA | 5,265,562.54NZD |
1000ULTIMA | 10,531,125.08NZD |
5000ULTIMA | 52,655,625.40NZD |
10000ULTIMA | 105,311,250.80NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NZD | 0.00009495ULTIMA |
2NZD | 0.0001899ULTIMA |
3NZD | 0.0002848ULTIMA |
4NZD | 0.0003798ULTIMA |
5NZD | 0.0004747ULTIMA |
6NZD | 0.0005697ULTIMA |
7NZD | 0.0006646ULTIMA |
8NZD | 0.0007596ULTIMA |
9NZD | 0.0008546ULTIMA |
10NZD | 0.0009495ULTIMA |
10000000NZD | 949.56ULTIMA |
50000000NZD | 4,747.83ULTIMA |
100000000NZD | 9,495.66ULTIMA |
500000000NZD | 47,478.30ULTIMA |
1000000000NZD | 94,956.61ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang JEP | £4966.67 JEP |
ULTIMA chuyển đổi sang KGS | с556844.99 KGS |
ULTIMA chuyển đổi sang KMF | CF2869420.15 KMF |
ULTIMA chuyển đổi sang KYD | $5290.46 KYD |
ULTIMA chuyển đổi sang LAK | ₭137675974.21 LAK |
ULTIMA chuyển đổi sang LRD | $1230316.18 LRD |
ULTIMA chuyển đổi sang LSL | L117699.77 LSL |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
ULTIMA chuyển đổi sang LYD | ل.د30799.30 LYD |
ULTIMA chuyển đổi sang MDL | L112429.63 MDL |
ULTIMA chuyển đổi sang MGA | Ar28238195.81 MGA |
ULTIMA chuyển đổi sang MKD | ден360248.69 MKD |
ULTIMA chuyển đổi sang MOP | MOP$51138.31 MOP |
ULTIMA chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NZD
- ETH chuyển đổi sang NZD
- USDT chuyển đổi sang NZD
- BNB chuyển đổi sang NZD
- SOL chuyển đổi sang NZD
- USDC chuyển đổi sang NZD
- XRP chuyển đổi sang NZD
- STETH chuyển đổi sang NZD
- SMART chuyển đổi sang NZD
- DOGE chuyển đổi sang NZD
- TON chuyển đổi sang NZD
- TRX chuyển đổi sang NZD
- ADA chuyển đổi sang NZD
- AVAX chuyển đổi sang NZD
- WBTC chuyển đổi sang NZD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 36.56 |
USDT | 308.71 |
BTC | 0.004904 |
ETH | 0.1219 |
FIDA | 913.90 |
SOL | 2.10 |
PEPE | 38,010,120.90 |
CAT | 8,189,028.94 |
POPCAT | 340.52 |
FTN | 135.99 |
TURBO | 51,755.80 |
CATI | 302.63 |
USBT | 318.56 |
BABYDOGE | 149,391,822,901.13 |
TAO | 0.752 |
MEW | 57,779.93 |
Cách đổi từ Ultima sang New Zealand Dollar
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn New Zealand Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.