logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Malaysian Ringgit (MYR)

ULTIMA/MYR: 1 ULTIMA ≈ RM30,175.46 MYR

logo Ultima
ULTIMA
logo MYR
MYR

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là RM30,175.46. Với 40,257.88 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng MYR hiện là RM5,717,944,093.41. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở MYR đã giảm RM51.30, mức giảm -0.23%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng MYR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là RM44,715.55. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng MYR được ghi nhận là RM2,445.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang MYR

RM30,187.70-1.68%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,422.50
-1.54%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Malaysian Ringgit

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang MYR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo MYR
1ULTIMA
30,175.46MYR
2ULTIMA
60,350.93MYR
3ULTIMA
90,526.39MYR
4ULTIMA
120,701.86MYR
5ULTIMA
150,877.32MYR
6ULTIMA
181,052.79MYR
7ULTIMA
211,228.25MYR
8ULTIMA
241,403.72MYR
9ULTIMA
271,579.18MYR
10ULTIMA
301,754.65MYR
100ULTIMA
3,017,546.52MYR
500ULTIMA
15,087,732.60MYR
1000ULTIMA
30,175,465.21MYR
5000ULTIMA
150,877,326.05MYR
10000ULTIMA
301,754,652.10MYR

Bảng chuyển đổi MYR sang ULTIMA

logo MYRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1MYR
0.00003313ULTIMA
2MYR
0.00006627ULTIMA
3MYR
0.00009941ULTIMA
4MYR
0.0001325ULTIMA
5MYR
0.0001656ULTIMA
6MYR
0.0001988ULTIMA
7MYR
0.0002319ULTIMA
8MYR
0.0002651ULTIMA
9MYR
0.0002982ULTIMA
10MYR
0.0003313ULTIMA
10000000MYR
331.39ULTIMA
50000000MYR
1,656.97ULTIMA
100000000MYR
3,313.95ULTIMA
500000000MYR
16,569.75ULTIMA
1000000000MYR
33,139.50ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MYR
MYR
logo GTGT
12.55
logo USDTUSDT
106.22
logo BTCBTC
0.001677
logo ETHETH
0.04156
logo FIDAFIDA
317.75
logo SOLSOL
0.7153
logo PEPEPEPE
12,934,010.52
logo CATCAT
2,745,381.03
logo POPCATPOPCAT
115.16
logo CATICATI
107.20
logo TURBOTURBO
17,671.51
logo FTNFTN
46.21
logo BABYDOGEBABYDOGE
50,923,791,181.73
logo USBTUSBT
113.46
logo TAOTAO
0.2551
logo ZBUZBU
22.34

Cách đổi từ Ultima sang Malaysian Ringgit

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Malaysian Ringgit

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Malaysian Ringgit(MYR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Malaysian Ringgit trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Malaysian Ringgit?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Malaysian Ringgit không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malaysian Ringgit (MYR) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.