logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Malaysian Ringgit (MYR)

ULTIMA/MYR: 1 ULTIMA ≈ RM29,662.88 MYR

logo Ultima
ULTIMA
logo MYR
MYR

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là RM29,662.88. Với 40,257.56 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng MYR hiện là RM5,620,770,450.27. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở MYR đã giảm RM-1,086.35, mức giảm -3.17%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng MYR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là RM44,715.55. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng MYR được ghi nhận là RM2,445.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang MYR

RM29,693.94-3.31%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,308.60
-3.26%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Malaysian Ringgit

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang MYR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo MYR
1ULTIMA
29,662.88MYR
2ULTIMA
59,325.76MYR
3ULTIMA
88,988.65MYR
4ULTIMA
118,651.53MYR
5ULTIMA
148,314.41MYR
6ULTIMA
177,977.30MYR
7ULTIMA
207,640.18MYR
8ULTIMA
237,303.07MYR
9ULTIMA
266,965.95MYR
10ULTIMA
296,628.83MYR
100ULTIMA
2,966,288.38MYR
500ULTIMA
14,831,441.90MYR
1000ULTIMA
29,662,883.80MYR
5000ULTIMA
148,314,419.00MYR
10000ULTIMA
296,628,838.00MYR

Bảng chuyển đổi MYR sang ULTIMA

logo MYRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1MYR
0.00003371ULTIMA
2MYR
0.00006742ULTIMA
3MYR
0.0001011ULTIMA
4MYR
0.0001348ULTIMA
5MYR
0.0001685ULTIMA
6MYR
0.0002022ULTIMA
7MYR
0.0002359ULTIMA
8MYR
0.0002696ULTIMA
9MYR
0.0003034ULTIMA
10MYR
0.0003371ULTIMA
10000000MYR
337.12ULTIMA
50000000MYR
1,685.60ULTIMA
100000000MYR
3,371.21ULTIMA
500000000MYR
16,856.08ULTIMA
1000000000MYR
33,712.16ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MYR
MYR
logo GTGT
12.57
logo USDTUSDT
106.22
logo BTCBTC
0.001686
logo ETHETH
0.04187
logo FIDAFIDA
313.72
logo PEPEPEPE
13,096,662.36
logo SOLSOL
0.7156
logo CATCAT
2,831,739.08
logo POPCATPOPCAT
115.21
logo FTNFTN
46.48
logo USBTUSBT
94.49
logo TURBOTURBO
18,135.83
logo BABYDOGEBABYDOGE
51,260,448,972.20
logo TAOTAO
0.2561
logo REEFREEF
23,930.39
logo MEWMEW
19,697.20

Cách đổi từ Ultima sang Malaysian Ringgit

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Malaysian Ringgit

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Malaysian Ringgit(MYR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Malaysian Ringgit trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Malaysian Ringgit?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Malaysian Ringgit không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malaysian Ringgit (MYR) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.