logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Israeli New Sheqel (ILS)

ULTIMA/ILS: 1 ULTIMA ≈ ₪24,040.74 ILS

logo Ultima
ULTIMA
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪24,040.74. Với 40,258.80 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong ILS ở mức ₪3,539,918,132.63. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng ILS đã tăng theo ₪234.44, mức tăng +0.88%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪34,746.25. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng ILS được ghi nhận là ₪1,900.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang ILS

₪24,040.74+1.55%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,518.50
+0.29%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang ILS

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1ULTIMA
24,040.74ILS
2ULTIMA
48,081.49ILS
3ULTIMA
72,122.24ILS
4ULTIMA
96,162.99ILS
5ULTIMA
120,203.73ILS
6ULTIMA
144,244.48ILS
7ULTIMA
168,285.23ILS
8ULTIMA
192,325.98ILS
9ULTIMA
216,366.72ILS
10ULTIMA
240,407.47ILS
100ULTIMA
2,404,074.75ILS
500ULTIMA
12,020,373.75ILS
1000ULTIMA
24,040,747.50ILS
5000ULTIMA
120,203,737.50ILS
10000ULTIMA
240,407,475.00ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang ULTIMA

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1ILS
0.00004159ULTIMA
2ILS
0.00008319ULTIMA
3ILS
0.0001247ULTIMA
4ILS
0.0001663ULTIMA
5ILS
0.0002079ULTIMA
6ILS
0.0002495ULTIMA
7ILS
0.0002911ULTIMA
8ILS
0.0003327ULTIMA
9ILS
0.0003743ULTIMA
10ILS
0.0004159ULTIMA
10000000ILS
415.96ULTIMA
50000000ILS
2,079.80ULTIMA
100000000ILS
4,159.60ULTIMA
500000000ILS
20,798.02ULTIMA
1000000000ILS
41,596.04ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
16.21
logo USDTUSDT
136.70
logo BTCBTC
0.002183
logo ETHETH
0.0539
logo FIDAFIDA
409.66
logo SOLSOL
0.9419
logo PEPEPEPE
17,045,561.08
logo CATCAT
3,527,608.18
logo CATICATI
144.37
logo POPCATPOPCAT
154.99
logo FTNFTN
59.65
logo ZBUZBU
28.80
logo TAOTAO
0.3387
logo USBTUSBT
153.42
logo SUISUI
92.05
logo UXLINKUXLINK
208.48

Cách đổi từ Ultima sang Israeli New Sheqel

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Israeli New Sheqel(ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.