logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Israeli New Sheqel (ILS)

ULTIMA/ILS: 1 ULTIMA ≈ ₪23,981.86 ILS

logo Ultima
ULTIMA
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪23,981.86. Với 40,265.15 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong ILS ở mức ₪3,531,803,859.03. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng ILS đã tăng theo ₪238.83, mức tăng +1.45%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪34,746.25. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng ILS được ghi nhận là ₪1,900.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang ILS

₪24,004.53+1.01%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,551.80
+0.45%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang ILS

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1ULTIMA
23,981.86ILS
2ULTIMA
47,963.72ILS
3ULTIMA
71,945.58ILS
4ULTIMA
95,927.44ILS
5ULTIMA
119,909.30ILS
6ULTIMA
143,891.17ILS
7ULTIMA
167,873.03ILS
8ULTIMA
191,854.89ILS
9ULTIMA
215,836.75ILS
10ULTIMA
239,818.61ILS
100ULTIMA
2,398,186.17ILS
500ULTIMA
11,990,930.87ILS
1000ULTIMA
23,981,861.75ILS
5000ULTIMA
119,909,308.75ILS
10000ULTIMA
239,818,617.50ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang ULTIMA

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1ILS
0.00004169ULTIMA
2ILS
0.00008339ULTIMA
3ILS
0.000125ULTIMA
4ILS
0.0001667ULTIMA
5ILS
0.0002084ULTIMA
6ILS
0.0002501ULTIMA
7ILS
0.0002918ULTIMA
8ILS
0.0003335ULTIMA
9ILS
0.0003752ULTIMA
10ILS
0.0004169ULTIMA
10000000ILS
416.98ULTIMA
50000000ILS
2,084.90ULTIMA
100000000ILS
4,169.81ULTIMA
500000000ILS
20,849.09ULTIMA
1000000000ILS
41,698.18ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
16.20
logo USDTUSDT
136.70
logo BTCBTC
0.002177
logo ETHETH
0.05381
logo FIDAFIDA
411.26
logo SOLSOL
0.9307
logo PEPEPEPE
16,923,174.03
logo CATCAT
3,443,027.32
logo CATICATI
166.63
logo POPCATPOPCAT
153.58
logo TAOTAO
0.3339
logo ZBUZBU
28.80
logo FTNFTN
60.05
logo SUISUI
91.16
logo UXLINKUXLINK
207.69
logo MEWMEW
25,930.46

Cách đổi từ Ultima sang Israeli New Sheqel

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Israeli New Sheqel(ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.