Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc663,475.44. Với 40,265.14 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong CVE ở mức Esc2,706,185,488,266.66. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng CVE đã tăng theo Esc6,614.79, mức tăng +1.45%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng CVE đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Esc962,336.70. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng CVE được ghi nhận là Esc52,624.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang CVE
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,562.50 | +0.27% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang CVE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 663,475.44CVE |
2ULTIMA | 1,326,950.88CVE |
3ULTIMA | 1,990,426.32CVE |
4ULTIMA | 2,653,901.76CVE |
5ULTIMA | 3,317,377.20CVE |
6ULTIMA | 3,980,852.64CVE |
7ULTIMA | 4,644,328.08CVE |
8ULTIMA | 5,307,803.52CVE |
9ULTIMA | 5,971,278.96CVE |
10ULTIMA | 6,634,754.40CVE |
100ULTIMA | 66,347,544.04CVE |
500ULTIMA | 331,737,720.21CVE |
1000ULTIMA | 663,475,440.42CVE |
5000ULTIMA | 3,317,377,202.10CVE |
10000ULTIMA | 6,634,754,404.20CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CVE | 0.000001507ULTIMA |
2CVE | 0.000003014ULTIMA |
3CVE | 0.000004521ULTIMA |
4CVE | 0.000006028ULTIMA |
5CVE | 0.000007536ULTIMA |
6CVE | 0.000009043ULTIMA |
7CVE | 0.00001055ULTIMA |
8CVE | 0.00001205ULTIMA |
9CVE | 0.00001356ULTIMA |
10CVE | 0.00001507ULTIMA |
100000000CVE | 150.72ULTIMA |
500000000CVE | 753.60ULTIMA |
1000000000CVE | 1,507.21ULTIMA |
5000000000CVE | 7,536.07ULTIMA |
10000000000CVE | 15,072.14ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang CHF | CHF5903.90 CHF |
ULTIMA chuyển đổi sang DKK | kr45065.40 DKK |
ULTIMA chuyển đổi sang EGP | £310273.20 EGP |
ULTIMA chuyển đổi sang VND | ₫167176134.11 VND |
ULTIMA chuyển đổi sang BAM | KM11824.92 BAM |
ULTIMA chuyển đổi sang UGX | USh25134356.80 UGX |
ULTIMA chuyển đổi sang RON | lei30204.62 RON |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang SAR | ﷼24679.13 SAR |
ULTIMA chuyển đổi sang GHS | ₵98642.79 GHS |
ULTIMA chuyển đổi sang KWD | د.ك2017.77 KWD |
ULTIMA chuyển đổi sang NGN | ₦9690649.35 NGN |
ULTIMA chuyển đổi sang BHD | .د.ب2474.49 BHD |
ULTIMA chuyển đổi sang XAF | FCFA3965881.42 XAF |
ULTIMA chuyển đổi sang MMK | K13815328.11 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CVE
- ETH chuyển đổi sang CVE
- USDT chuyển đổi sang CVE
- BNB chuyển đổi sang CVE
- SOL chuyển đổi sang CVE
- USDC chuyển đổi sang CVE
- XRP chuyển đổi sang CVE
- STETH chuyển đổi sang CVE
- SMART chuyển đổi sang CVE
- DOGE chuyển đổi sang CVE
- TON chuyển đổi sang CVE
- TRX chuyển đổi sang CVE
- ADA chuyển đổi sang CVE
- AVAX chuyển đổi sang CVE
- WBTC chuyển đổi sang CVE
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.5849 |
USDT | 4.93 |
BTC | 0.00007859 |
ETH | 0.00194 |
FIDA | 14.88 |
SOL | 0.03355 |
PEPE | 610,048.49 |
CAT | 124,562.21 |
CATI | 6.00 |
POPCAT | 5.53 |
TAO | 0.01205 |
ZBU | 1.03 |
FTN | 2.16 |
SUI | 3.29 |
UXLINK | 7.54 |
MEW | 935.00 |
Cách đổi từ Ultima sang Cape Verdean Escudo
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.