logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

ULTIMA/LKR: 1 ULTIMA ≈ Rs1,930,364.45 LKR

logo Ultima
ULTIMA
logo LKR
LKR

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs1,930,364.45. Với 40,257.11 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng LKR hiện là Rs23,445,712,019,933.98. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở LKR đã giảm Rs-50,867.34, mức giảm -2.45%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng LKR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Rs2,866,190.85. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng LKR được ghi nhận là Rs156,735.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang LKR

Rs1,935,040.86-1.30%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,398.20
-1.54%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang LKR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1ULTIMA
1,930,364.45LKR
2ULTIMA
3,860,728.90LKR
3ULTIMA
5,791,093.35LKR
4ULTIMA
7,721,457.80LKR
5ULTIMA
9,651,822.26LKR
6ULTIMA
11,582,186.71LKR
7ULTIMA
13,512,551.16LKR
8ULTIMA
15,442,915.61LKR
9ULTIMA
17,373,280.07LKR
10ULTIMA
19,303,644.52LKR
100ULTIMA
193,036,445.22LKR
500ULTIMA
965,182,226.13LKR
1000ULTIMA
1,930,364,452.26LKR
5000ULTIMA
9,651,822,261.30LKR
10000ULTIMA
19,303,644,522.60LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang ULTIMA

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1LKR
0.000000518ULTIMA
2LKR
0.000001036ULTIMA
3LKR
0.000001554ULTIMA
4LKR
0.000002072ULTIMA
5LKR
0.00000259ULTIMA
6LKR
0.000003108ULTIMA
7LKR
0.000003626ULTIMA
8LKR
0.000004144ULTIMA
9LKR
0.000004662ULTIMA
10LKR
0.00000518ULTIMA
1000000000LKR
518.03ULTIMA
5000000000LKR
2,590.18ULTIMA
10000000000LKR
5,180.36ULTIMA
50000000000LKR
25,901.84ULTIMA
100000000000LKR
51,803.68ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LKR
LKR
logo GTGT
0.1937
logo USDTUSDT
1.65
logo BTCBTC
0.00002605
logo ETHETH
0.000651
logo FIDAFIDA
5.05
logo SOLSOL
0.01099
logo PEPEPEPE
200,587.24
logo POPCATPOPCAT
1.76
logo CATCAT
43,144.11
logo USBTUSBT
1.85
logo FTNFTN
0.7232
logo BABYDOGEBABYDOGE
768,562,732.03
logo REEFREEF
401.71
logo TAOTAO
0.003928
logo TURBOTURBO
280.61
logo MEWMEW
293.99

Cách đổi từ Ultima sang Sri Lankan Rupee

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Sri Lankan Rupee(LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.