Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Bolivian Boliviano (BOB) là Bs.45,612.64. Với 40,258.75 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong BOB ở mức Bs.12,714,048,523.85. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng BOB đã tăng theo Bs.443.80, mức tăng +0.88%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng BOB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Bs.65,775.15. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng BOB được ghi nhận là Bs.3,596.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang BOB
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,596.30 | +1.38% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Bolivian Boliviano
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang BOB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 45,612.64BOB |
2ULTIMA | 91,225.28BOB |
3ULTIMA | 136,837.92BOB |
4ULTIMA | 182,450.57BOB |
5ULTIMA | 228,063.21BOB |
6ULTIMA | 273,675.85BOB |
7ULTIMA | 319,288.50BOB |
8ULTIMA | 364,901.14BOB |
9ULTIMA | 410,513.78BOB |
10ULTIMA | 456,126.43BOB |
100ULTIMA | 4,561,264.32BOB |
500ULTIMA | 22,806,321.61BOB |
1000ULTIMA | 45,612,643.23BOB |
5000ULTIMA | 228,063,216.15BOB |
10000ULTIMA | 456,126,432.30BOB |
Bảng chuyển đổi BOB sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BOB | 0.00002192ULTIMA |
2BOB | 0.00004384ULTIMA |
3BOB | 0.00006577ULTIMA |
4BOB | 0.00008769ULTIMA |
5BOB | 0.0001096ULTIMA |
6BOB | 0.0001315ULTIMA |
7BOB | 0.0001534ULTIMA |
8BOB | 0.0001753ULTIMA |
9BOB | 0.0001973ULTIMA |
10BOB | 0.0002192ULTIMA |
10000000BOB | 219.23ULTIMA |
50000000BOB | 1,096.18ULTIMA |
100000000BOB | 2,192.37ULTIMA |
500000000BOB | 10,961.87ULTIMA |
1000000000BOB | 21,923.74ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang CHF | CHF5768.98 CHF |
ULTIMA chuyển đổi sang DKK | kr44035.50 DKK |
ULTIMA chuyển đổi sang EGP | £303182.43 EGP |
ULTIMA chuyển đổi sang VND | ₫163355604.02 VND |
ULTIMA chuyển đổi sang BAM | KM11554.68 BAM |
ULTIMA chuyển đổi sang UGX | USh24559953.24 UGX |
ULTIMA chuyển đổi sang RON | lei29514.34 RON |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang SAR | ﷼24115.13 SAR |
ULTIMA chuyển đổi sang GHS | ₵96388.48 GHS |
ULTIMA chuyển đổi sang KWD | د.ك1971.65 KWD |
ULTIMA chuyển đổi sang NGN | ₦9469185.81 NGN |
ULTIMA chuyển đổi sang BHD | .د.ب2417.94 BHD |
ULTIMA chuyển đổi sang XAF | FCFA3875247.86 XAF |
ULTIMA chuyển đổi sang MMK | K13499601.96 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BOB
- ETH chuyển đổi sang BOB
- USDT chuyển đổi sang BOB
- BNB chuyển đổi sang BOB
- SOL chuyển đổi sang BOB
- USDC chuyển đổi sang BOB
- XRP chuyển đổi sang BOB
- STETH chuyển đổi sang BOB
- SMART chuyển đổi sang BOB
- DOGE chuyển đổi sang BOB
- TON chuyển đổi sang BOB
- TRX chuyển đổi sang BOB
- ADA chuyển đổi sang BOB
- AVAX chuyển đổi sang BOB
- WBTC chuyển đổi sang BOB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.54 |
USDT | 72.21 |
BTC | 0.001153 |
ETH | 0.02844 |
FIDA | 216.47 |
SOL | 0.4964 |
PEPE | 8,984,289.97 |
CAT | 1,870,825.18 |
CATI | 75.95 |
POPCAT | 82.10 |
FTN | 31.62 |
ZBU | 15.21 |
TAO | 0.1786 |
USBT | 80.19 |
SUI | 48.36 |
UXLINK | 109.95 |
Cách đổi từ Ultima sang Bolivian Boliviano
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bolivian Boliviano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bolivian Boliviano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Bolivian Boliviano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.