Turbo Thị trường hôm nay
Turbo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Turbo tính bằng Icelandic Króna (ISK) là kr0.8608. Với 69,000,000,000.00 TURBO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Turbo trong ISK ở mức kr8,182,008,427,212.77. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Turbo tính bằng ISK đã tăng theo kr0.1676, mức tăng +24.93%. Trong lịch sử,Turbo tính bằng ISK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr1.35. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Turbo tính bằng ISK được ghi nhận là kr0.008948.
Biểu đồ giá chuyển đổi TURBO sang ISK
Giao dịch Turbo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
TURBO/USDT Spot | $ 0.006241 | +22.24% | |
TURBO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.006236 | +23.63% |
Bảng chuyển đổi Turbo sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi TURBO sang ISK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TURBO | 0.86ISK |
2TURBO | 1.72ISK |
3TURBO | 2.58ISK |
4TURBO | 3.44ISK |
5TURBO | 4.30ISK |
6TURBO | 5.16ISK |
7TURBO | 6.02ISK |
8TURBO | 6.88ISK |
9TURBO | 7.74ISK |
10TURBO | 8.60ISK |
1000TURBO | 860.85ISK |
5000TURBO | 4,304.25ISK |
10000TURBO | 8,608.51ISK |
50000TURBO | 43,042.55ISK |
100000TURBO | 86,085.11ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang TURBO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ISK | 1.16TURBO |
2ISK | 2.32TURBO |
3ISK | 3.48TURBO |
4ISK | 4.64TURBO |
5ISK | 5.80TURBO |
6ISK | 6.96TURBO |
7ISK | 8.13TURBO |
8ISK | 9.29TURBO |
9ISK | 10.45TURBO |
10ISK | 11.61TURBO |
100ISK | 116.16TURBO |
500ISK | 580.82TURBO |
1000ISK | 1,161.64TURBO |
5000ISK | 5,808.20TURBO |
10000ISK | 11,616.41TURBO |
Chuyển đổi Turbo phổ biến
Turbo | 1 TURBO |
---|---|
TURBO chuyển đổi sang BDT | ৳0.74 BDT |
TURBO chuyển đổi sang HUF | Ft2.26 HUF |
TURBO chuyển đổi sang NOK | kr0.07 NOK |
TURBO chuyển đổi sang MAD | د.م.0.06 MAD |
TURBO chuyển đổi sang BTN | Nu.0.52 BTN |
TURBO chuyển đổi sang BGN | лв0.01 BGN |
TURBO chuyển đổi sang KES | KSh0.82 KES |
Turbo | 1 TURBO |
---|---|
TURBO chuyển đổi sang MXN | $0.11 MXN |
TURBO chuyển đổi sang COP | $24.27 COP |
TURBO chuyển đổi sang ILS | ₪0.02 ILS |
TURBO chuyển đổi sang CLP | $5.79 CLP |
TURBO chuyển đổi sang NPR | रू0.84 NPR |
TURBO chuyển đổi sang GEL | ₾0.02 GEL |
TURBO chuyển đổi sang TND | د.ت0.02 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ISK
- ETH chuyển đổi sang ISK
- USDT chuyển đổi sang ISK
- BNB chuyển đổi sang ISK
- SOL chuyển đổi sang ISK
- USDC chuyển đổi sang ISK
- XRP chuyển đổi sang ISK
- STETH chuyển đổi sang ISK
- SMART chuyển đổi sang ISK
- DOGE chuyển đổi sang ISK
- TON chuyển đổi sang ISK
- TRX chuyển đổi sang ISK
- ADA chuyển đổi sang ISK
- AVAX chuyển đổi sang ISK
- WBTC chuyển đổi sang ISK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4265 |
USDT | 3.62 |
BTC | 0.00005737 |
ETH | 0.001425 |
FIDA | 9.72 |
SOL | 0.02412 |
PEPE | 436,383.48 |
POPCAT | 3.95 |
CAT | 94,460.60 |
USBT | 2.70 |
FTN | 1.60 |
TAO | 0.008692 |
REEF | 827.97 |
MEW | 654.37 |
BABYDOGE | 1,579,014,202.14 |
TURBO | 580.82 |
Cách đổi từ Turbo sang Icelandic Króna
Nhập số lượng TURBO của bạn
Nhập số lượng TURBO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Turbo hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Turbo.