TrustWallet Thị trường hôm nay
TrustWallet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TrustWallet tính bằng Ghanaian Cedi (GHS) là ₵12.27. Với 1,000,000,000.00 TWT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TrustWallet trong GHS ở mức ₵184,022,385,147.90. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TrustWallet tính bằng GHS đã tăng theo ₵0.2563, mức tăng +0.98%. Trong lịch sử,TrustWallet tính bằng GHS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₵235.62. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TrustWallet tính bằng GHS được ghi nhận là ₵0.6055.
Biểu đồ giá chuyển đổi TWT sang GHS
Giao dịch TrustWallet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
THETA/USDT Spot | $ 1.42 | +2.37% | |
THETA/ETH Spot | $ 0.000557 | -3.63% | |
THETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.42 | +2.61% |
Bảng chuyển đổi TrustWallet sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi TWT sang GHS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TWT | 12.27GHS |
2TWT | 24.55GHS |
3TWT | 36.83GHS |
4TWT | 49.10GHS |
5TWT | 61.38GHS |
6TWT | 73.66GHS |
7TWT | 85.94GHS |
8TWT | 98.21GHS |
9TWT | 110.49GHS |
10TWT | 122.77GHS |
100TWT | 1,227.73GHS |
500TWT | 6,138.66GHS |
1000TWT | 12,277.32GHS |
5000TWT | 61,386.63GHS |
10000TWT | 122,773.26GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang TWT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GHS | 0.08145TWT |
2GHS | 0.1629TWT |
3GHS | 0.2443TWT |
4GHS | 0.3258TWT |
5GHS | 0.4072TWT |
6GHS | 0.4887TWT |
7GHS | 0.5701TWT |
8GHS | 0.6516TWT |
9GHS | 0.733TWT |
10GHS | 0.8145TWT |
10000GHS | 814.50TWT |
50000GHS | 4,072.54TWT |
100000GHS | 8,145.09TWT |
500000GHS | 40,725.48TWT |
1000000GHS | 81,450.96TWT |
Chuyển đổi TrustWallet phổ biến
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang BDT | ৳96.19 BDT |
TWT chuyển đổi sang HUF | Ft293.89 HUF |
TWT chuyển đổi sang NOK | kr8.57 NOK |
TWT chuyển đổi sang MAD | د.م.8.15 MAD |
TWT chuyển đổi sang BTN | Nu.68.08 BTN |
TWT chuyển đổi sang BGN | лв1.47 BGN |
TWT chuyển đổi sang KES | KSh106.91 KES |
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang MXN | $14.45 MXN |
TWT chuyển đổi sang COP | $3151.93 COP |
TWT chuyển đổi sang ILS | ₪3.00 ILS |
TWT chuyển đổi sang CLP | $752.37 CLP |
TWT chuyển đổi sang NPR | रू108.92 NPR |
TWT chuyển đổi sang GEL | ₾2.29 GEL |
TWT chuyển đổi sang TND | د.ت2.55 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GHS
- ETH chuyển đổi sang GHS
- USDT chuyển đổi sang GHS
- BNB chuyển đổi sang GHS
- SOL chuyển đổi sang GHS
- USDC chuyển đổi sang GHS
- XRP chuyển đổi sang GHS
- STETH chuyển đổi sang GHS
- SMART chuyển đổi sang GHS
- DOGE chuyển đổi sang GHS
- TON chuyển đổi sang GHS
- TRX chuyển đổi sang GHS
- ADA chuyển đổi sang GHS
- AVAX chuyển đổi sang GHS
- WBTC chuyển đổi sang GHS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.90 |
USDT | 33.35 |
BTC | 0.0005245 |
ETH | 0.01307 |
FIDA | 95.55 |
SOL | 0.2207 |
PEPE | 4,001,228.35 |
POPCAT | 34.84 |
CAT | 875,567.35 |
USBT | 33.86 |
FTN | 14.54 |
BABYDOGE | 15,113,374,782.44 |
TAO | 0.07861 |
REEF | 7,764.23 |
MEW | 5,813.56 |
TURBO | 5,492.60 |
Cách đổi từ TrustWallet sang Ghanaian Cedi
Nhập số lượng TWT của bạn
Nhập số lượng TWT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TrustWallet hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TrustWallet.