TRON Thị trường hôm nay
TRON đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TRON tính bằng Croatian Kuna (HRK) là kn1.05. Với 86,673,500,000.00 TRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TRON trong HRK ở mức kn631,035,384,325.77. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TRON tính bằng HRK đã tăng theo kn0.01128, mức tăng +1.01%. Trong lịch sử,TRON tính bằng HRK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kn1.60. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TRON tính bằng HRK được ghi nhận là kn0.01248.
Biểu đồ giá chuyển đổi TRX sang HRK
Giao dịch TRON
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
TRX/USDT Spot | $ 0.152 | +1.07% | |
TRX/USDC Spot | $ 0.1524 | +1.41% | |
TRX/ETH Spot | $ 0.00006002 | -2.58% | |
TRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1518 | +1.07% |
Bảng chuyển đổi TRON sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi TRX sang HRK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TRX | 1.05HRK |
2TRX | 2.10HRK |
3TRX | 3.15HRK |
4TRX | 4.20HRK |
5TRX | 5.25HRK |
6TRX | 6.31HRK |
7TRX | 7.36HRK |
8TRX | 8.41HRK |
9TRX | 9.46HRK |
10TRX | 10.51HRK |
100TRX | 105.18HRK |
500TRX | 525.91HRK |
1000TRX | 1,051.83HRK |
5000TRX | 5,259.18HRK |
10000TRX | 10,518.36HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang TRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HRK | 0.9507TRX |
2HRK | 1.90TRX |
3HRK | 2.85TRX |
4HRK | 3.80TRX |
5HRK | 4.75TRX |
6HRK | 5.70TRX |
7HRK | 6.65TRX |
8HRK | 7.60TRX |
9HRK | 8.55TRX |
10HRK | 9.50TRX |
1000HRK | 950.71TRX |
5000HRK | 4,753.58TRX |
10000HRK | 9,507.17TRX |
50000HRK | 47,535.89TRX |
100000HRK | 95,071.78TRX |
Chuyển đổi TRON phổ biến
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang KRW | ₩209.42 KRW |
TRX chuyển đổi sang UAH | ₴6.17 UAH |
TRX chuyển đổi sang TWD | NT$4.93 TWD |
TRX chuyển đổi sang PKR | ₨42.45 PKR |
TRX chuyển đổi sang PHP | ₱8.95 PHP |
TRX chuyển đổi sang AUD | $0.23 AUD |
TRX chuyển đổi sang CZK | Kč3.46 CZK |
TRON | 1 TRX |
---|---|
TRX chuyển đổi sang MYR | RM0.72 MYR |
TRX chuyển đổi sang PLN | zł0.60 PLN |
TRX chuyển đổi sang SEK | kr1.59 SEK |
TRX chuyển đổi sang ZAR | R2.83 ZAR |
TRX chuyển đổi sang LKR | Rs45.99 LKR |
TRX chuyển đổi sang SGD | $0.21 SGD |
TRX chuyển đổi sang NZD | $0.25 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HRK
- ETH chuyển đổi sang HRK
- USDT chuyển đổi sang HRK
- BNB chuyển đổi sang HRK
- SOL chuyển đổi sang HRK
- USDC chuyển đổi sang HRK
- XRP chuyển đổi sang HRK
- STETH chuyển đổi sang HRK
- SMART chuyển đổi sang HRK
- DOGE chuyển đổi sang HRK
- TON chuyển đổi sang HRK
- TRX chuyển đổi sang HRK
- ADA chuyển đổi sang HRK
- AVAX chuyển đổi sang HRK
- WBTC chuyển đổi sang HRK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.54 |
USDT | 72.23 |
BTC | 0.001147 |
ETH | 0.02846 |
FIDA | 216.40 |
PEPE | 8,896,003.16 |
SOL | 0.4865 |
CAT | 1,936,090.74 |
POPCAT | 78.56 |
FTN | 31.67 |
USBT | 60.70 |
TURBO | 12,511.78 |
BABYDOGE | 35,169,942,873.22 |
TAO | 0.1737 |
REEF | 16,305.99 |
MEW | 13,431.67 |
Cách đổi từ TRON sang Croatian Kuna
Nhập số lượng TRX của bạn
Nhập số lượng TRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TRON hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TRON.