Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synthetix tính bằng Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸691.90. Với 327,769,000.00 SNX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Synthetix trong KZT ở mức ₸101,429,691,106,914.69. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Synthetix tính bằng KZT đã tăng theo ₸23.70, mức tăng +3.28%. Trong lịch sử,Synthetix tính bằng KZT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₸12,760.13. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Synthetix tính bằng KZT được ghi nhận là ₸15.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi SNX sang KZT
Giao dịch Synthetix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SNX/USDT Spot | $ 1.54 | +3.40% | |
SNX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.54 | +3.69% |
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi SNX sang KZT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SNX | 691.90KZT |
2SNX | 1,383.80KZT |
3SNX | 2,075.70KZT |
4SNX | 2,767.60KZT |
5SNX | 3,459.50KZT |
6SNX | 4,151.40KZT |
7SNX | 4,843.30KZT |
8SNX | 5,535.20KZT |
9SNX | 6,227.10KZT |
10SNX | 6,919.00KZT |
100SNX | 69,190.07KZT |
500SNX | 345,950.35KZT |
1000SNX | 691,900.70KZT |
5000SNX | 3,459,503.50KZT |
10000SNX | 6,919,007.00KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang SNX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KZT | 0.001445SNX |
2KZT | 0.00289SNX |
3KZT | 0.004335SNX |
4KZT | 0.005781SNX |
5KZT | 0.007226SNX |
6KZT | 0.008671SNX |
7KZT | 0.01011SNX |
8KZT | 0.01156SNX |
9KZT | 0.013SNX |
10KZT | 0.01445SNX |
100000KZT | 144.52SNX |
500000KZT | 722.64SNX |
1000000KZT | 1,445.29SNX |
5000000KZT | 7,226.47SNX |
10000000KZT | 14,452.94SNX |
Chuyển đổi Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang BDT | ৳184.13 BDT |
SNX chuyển đổi sang HUF | Ft562.60 HUF |
SNX chuyển đổi sang NOK | kr16.41 NOK |
SNX chuyển đổi sang MAD | د.م.15.61 MAD |
SNX chuyển đổi sang BTN | Nu.130.32 BTN |
SNX chuyển đổi sang BGN | лв2.82 BGN |
SNX chuyển đổi sang KES | KSh204.66 KES |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang MXN | $27.66 MXN |
SNX chuyển đổi sang COP | $6033.73 COP |
SNX chuyển đổi sang ILS | ₪5.73 ILS |
SNX chuyển đổi sang CLP | $1440.25 CLP |
SNX chuyển đổi sang NPR | रू208.51 NPR |
SNX chuyển đổi sang GEL | ₾4.38 GEL |
SNX chuyển đổi sang TND | د.ت4.87 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KZT
- ETH chuyển đổi sang KZT
- USDT chuyển đổi sang KZT
- BNB chuyển đổi sang KZT
- SOL chuyển đổi sang KZT
- USDC chuyển đổi sang KZT
- XRP chuyển đổi sang KZT
- STETH chuyển đổi sang KZT
- SMART chuyển đổi sang KZT
- DOGE chuyển đổi sang KZT
- TON chuyển đổi sang KZT
- TRX chuyển đổi sang KZT
- ADA chuyển đổi sang KZT
- AVAX chuyển đổi sang KZT
- WBTC chuyển đổi sang KZT
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1323 |
USDT | 1.11 |
BTC | 0.00001775 |
ETH | 0.0004403 |
FIDA | 3.32 |
PEPE | 137,795.51 |
SOL | 0.007518 |
CAT | 29,865.75 |
POPCAT | 1.21 |
FTN | 0.4895 |
USBT | 0.942 |
TURBO | 192.92 |
BABYDOGE | 539,465,804.30 |
TAO | 0.002689 |
REEF | 252.45 |
MEW | 207.98 |
Cách đổi từ Synthetix sang Kazakhstani Tenge
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.