Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synthetix tính bằng Tunisian Dinar (TND) là د.ت4.81. Với 327,769,000.00 SNX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Synthetix trong TND ở mức د.ت4,904,348,396.49. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Synthetix tính bằng TND đã tăng theo د.ت0.2206, mức tăng +4.93%. Trong lịch sử,Synthetix tính bằng TND đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ت88.67. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Synthetix tính bằng TND được ghi nhận là د.ت0.1081.
Biểu đồ giá chuyển đổi SNX sang TND
Giao dịch Synthetix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SNX/USDT Spot | $ 1.55 | +4.09% | |
SNX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.54 | +3.75% |
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Tunisian Dinar
Bảng chuyển đổi SNX sang TND
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SNX | 4.81TND |
2SNX | 9.62TND |
3SNX | 14.44TND |
4SNX | 19.25TND |
5SNX | 24.07TND |
6SNX | 28.88TND |
7SNX | 33.70TND |
8SNX | 38.51TND |
9SNX | 43.32TND |
10SNX | 48.14TND |
100SNX | 481.42TND |
500SNX | 2,407.14TND |
1000SNX | 4,814.29TND |
5000SNX | 24,071.46TND |
10000SNX | 48,142.92TND |
Bảng chuyển đổi TND sang SNX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TND | 0.2077SNX |
2TND | 0.4154SNX |
3TND | 0.6231SNX |
4TND | 0.8308SNX |
5TND | 1.03SNX |
6TND | 1.24SNX |
7TND | 1.45SNX |
8TND | 1.66SNX |
9TND | 1.86SNX |
10TND | 2.07SNX |
1000TND | 207.71SNX |
5000TND | 1,038.57SNX |
10000TND | 2,077.14SNX |
50000TND | 10,385.74SNX |
100000TND | 20,771.48SNX |
Chuyển đổi Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang USD | $1.55 USD |
SNX chuyển đổi sang EUR | €1.42 EUR |
SNX chuyển đổi sang INR | ₹128.67 INR |
SNX chuyển đổi sang IDR | Rp25130.72 IDR |
SNX chuyển đổi sang CAD | $2.11 CAD |
SNX chuyển đổi sang GBP | £1.21 GBP |
SNX chuyển đổi sang THB | ฿56.80 THB |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang RUB | ₽138.27 RUB |
SNX chuyển đổi sang BRL | R$8.13 BRL |
SNX chuyển đổi sang AED | د.إ5.69 AED |
SNX chuyển đổi sang TRY | ₺49.81 TRY |
SNX chuyển đổi sang CNY | ¥11.22 CNY |
SNX chuyển đổi sang JPY | ¥241.92 JPY |
SNX chuyển đổi sang HKD | $12.11 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TND
- ETH chuyển đổi sang TND
- USDT chuyển đổi sang TND
- BNB chuyển đổi sang TND
- SOL chuyển đổi sang TND
- USDC chuyển đổi sang TND
- XRP chuyển đổi sang TND
- STETH chuyển đổi sang TND
- SMART chuyển đổi sang TND
- DOGE chuyển đổi sang TND
- TON chuyển đổi sang TND
- TRX chuyển đổi sang TND
- ADA chuyển đổi sang TND
- AVAX chuyển đổi sang TND
- WBTC chuyển đổi sang TND
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 19.10 |
USDT | 160.87 |
BTC | 0.00252 |
ETH | 0.06308 |
FIDA | 439.91 |
PEPE | 19,179,203.72 |
POPCAT | 174.42 |
SOL | 1.07 |
MEW | 29,086.08 |
CAT | 4,031,251.68 |
USBT | 282.58 |
REEF | 38,520.05 |
FTN | 70.65 |
TIA | 26.11 |
TAO | 0.378 |
BABYDOGE | 68,894,334,664.53 |
Cách đổi từ Synthetix sang Tunisian Dinar
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Tunisian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tunisian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại bằng Tunisian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.