Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synthetix tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br88.20. Với 327,769,000.00 SNX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Synthetix trong ETB ở mức Br1,663,452,856,606.99. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Synthetix tính bằng ETB đã tăng theo Br2.76, mức tăng +1.65%. Trong lịch sử,Synthetix tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br1,641.54. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Synthetix tính bằng ETB được ghi nhận là Br2.00.
Biểu đồ giá chuyển đổi SNX sang ETB
Giao dịch Synthetix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SNX/USDT Spot | $ 1.53 | +1.92% | |
SNX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.53 | +2.06% |
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi SNX sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SNX | 88.20ETB |
2SNX | 176.40ETB |
3SNX | 264.61ETB |
4SNX | 352.81ETB |
5SNX | 441.02ETB |
6SNX | 529.22ETB |
7SNX | 617.43ETB |
8SNX | 705.63ETB |
9SNX | 793.84ETB |
10SNX | 882.04ETB |
100SNX | 8,820.48ETB |
500SNX | 44,102.41ETB |
1000SNX | 88,204.83ETB |
5000SNX | 441,024.17ETB |
10000SNX | 882,048.34ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang SNX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 0.01133SNX |
2ETB | 0.02267SNX |
3ETB | 0.03401SNX |
4ETB | 0.04534SNX |
5ETB | 0.05668SNX |
6ETB | 0.06802SNX |
7ETB | 0.07936SNX |
8ETB | 0.09069SNX |
9ETB | 0.102SNX |
10ETB | 0.1133SNX |
10000ETB | 113.37SNX |
50000ETB | 566.86SNX |
100000ETB | 1,133.72SNX |
500000ETB | 5,668.62SNX |
1000000ETB | 11,337.24SNX |
Chuyển đổi Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang BDT | ৳180.02 BDT |
SNX chuyển đổi sang HUF | Ft550.04 HUF |
SNX chuyển đổi sang NOK | kr16.04 NOK |
SNX chuyển đổi sang MAD | د.م.15.26 MAD |
SNX chuyển đổi sang BTN | Nu.127.41 BTN |
SNX chuyển đổi sang BGN | лв2.76 BGN |
SNX chuyển đổi sang KES | KSh200.09 KES |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
SNX chuyển đổi sang MXN | $27.05 MXN |
SNX chuyển đổi sang COP | $5899.04 COP |
SNX chuyển đổi sang ILS | ₪5.61 ILS |
SNX chuyển đổi sang CLP | $1408.10 CLP |
SNX chuyển đổi sang NPR | रू203.85 NPR |
SNX chuyển đổi sang GEL | ₾4.28 GEL |
SNX chuyển đổi sang TND | د.ت4.76 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.02 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.0001379 |
ETH | 0.003407 |
FIDA | 25.67 |
SOL | 0.05876 |
PEPE | 1,073,236.98 |
CAT | 221,508.49 |
POPCAT | 9.63 |
CATI | 8.60 |
FTN | 3.80 |
ZBU | 1.82 |
TAO | 0.02122 |
TURBO | 1,479.67 |
USBT | 9.08 |
BABYDOGE | 4,225,420,546.39 |
Cách đổi từ Synthetix sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.