logo Ravencoin

Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Israeli New Sheqel (ILS)

RVN/ILS: 1 RVN ≈ ₪0.06473 ILS

logo Ravencoin
RVN
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Ravencoin Thị trường hôm nay

Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.06473. Với 14,301,000,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin tính bằng ILS hiện là ₪3,386,166,763.25. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin ở ILS đã giảm ₪-0.0006583, mức giảm -0.61%. Trong lịch sử, Ravencoin tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪1.04. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng ILS được ghi nhận là ₪0.03266.

Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang ILS

₪0.06473-0.72%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ravencoin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RavencoinRVN/USDT
Spot
$ 0.0177
-0.72%
logo RavencoinRVN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01764
-0.17%

Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi RVN sang ILS

logo RavencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1RVN
0.06ILS
2RVN
0.12ILS
3RVN
0.19ILS
4RVN
0.25ILS
5RVN
0.32ILS
6RVN
0.38ILS
7RVN
0.45ILS
8RVN
0.51ILS
9RVN
0.58ILS
10RVN
0.64ILS
10000RVN
647.37ILS
50000RVN
3,236.88ILS
100000RVN
6,473.77ILS
500000RVN
32,368.87ILS
1000000RVN
64,737.75ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang RVN

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Ravencoin
1ILS
15.44RVN
2ILS
30.89RVN
3ILS
46.34RVN
4ILS
61.78RVN
5ILS
77.23RVN
6ILS
92.68RVN
7ILS
108.12RVN
8ILS
123.57RVN
9ILS
139.02RVN
10ILS
154.46RVN
100ILS
1,544.69RVN
500ILS
7,723.46RVN
1000ILS
15,446.93RVN
5000ILS
77,234.68RVN
10000ILS
154,469.37RVN

Chuyển đổi Ravencoin phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
16.19
logo USDTUSDT
136.70
logo BTCBTC
0.002171
logo ETHETH
0.05371
logo FIDAFIDA
409.78
logo SOLSOL
0.9341
logo PEPEPEPE
16,942,049.80
logo CATCAT
3,481,343.58
logo CATICATI
143.90
logo POPCATPOPCAT
154.10
logo TAOTAO
0.3351
logo FTNFTN
59.44
logo ZBUZBU
28.79
logo SUISUI
91.53
logo USBTUSBT
152.01
logo UXLINKUXLINK
207.94

Cách đổi từ Ravencoin sang Israeli New Sheqel

01

Nhập số lượng RVN của bạn

Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.

Video cách mua Ravencoin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ravencoin sang Israeli New Sheqel(ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ravencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tìm hiểu thêm về Ravencoin (RVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.