logo Ravencoin

Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Israeli New Sheqel (ILS)

RVN/ILS: 1 RVN ≈ ₪0.06455 ILS

logo Ravencoin
RVN
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Ravencoin Thị trường hôm nay

Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.06455. Với 14,300,800,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin tính bằng ILS hiện là ₪3,376,554,098.53. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin ở ILS đã giảm ₪-0.0008778, mức giảm -1.28%. Trong lịch sử, Ravencoin tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪1.04. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng ILS được ghi nhận là ₪0.03266.

Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang ILS

₪0.06455-1.56%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ravencoin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RavencoinRVN/USDT
Spot
$ 0.01765
-1.56%
logo RavencoinRVN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.0176
-1.90%

Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi RVN sang ILS

logo RavencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1RVN
0.06ILS
2RVN
0.12ILS
3RVN
0.19ILS
4RVN
0.25ILS
5RVN
0.32ILS
6RVN
0.38ILS
7RVN
0.45ILS
8RVN
0.51ILS
9RVN
0.58ILS
10RVN
0.64ILS
10000RVN
645.54ILS
50000RVN
3,227.74ILS
100000RVN
6,455.48ILS
500000RVN
32,277.43ILS
1000000RVN
64,554.87ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang RVN

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Ravencoin
1ILS
15.49RVN
2ILS
30.98RVN
3ILS
46.47RVN
4ILS
61.96RVN
5ILS
77.45RVN
6ILS
92.94RVN
7ILS
108.43RVN
8ILS
123.92RVN
9ILS
139.41RVN
10ILS
154.90RVN
100ILS
1,549.06RVN
500ILS
7,745.34RVN
1000ILS
15,490.69RVN
5000ILS
77,453.48RVN
10000ILS
154,906.96RVN

Chuyển đổi Ravencoin phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
16.18
logo USDTUSDT
136.70
logo BTCBTC
0.00218
logo ETHETH
0.05392
logo FIDAFIDA
410.65
logo SOLSOL
0.9333
logo PEPEPEPE
16,977,819.15
logo CATCAT
3,523,516.67
logo CATICATI
144.72
logo POPCATPOPCAT
153.94
logo FTNFTN
60.05
logo ZBUZBU
28.78
logo TAOTAO
0.3388
logo USBTUSBT
151.15
logo BABYDOGEBABYDOGE
68,692,728,939.89
logo SUISUI
92.85

Cách đổi từ Ravencoin sang Israeli New Sheqel

01

Nhập số lượng RVN của bạn

Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.

Video cách mua Ravencoin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ravencoin sang Israeli New Sheqel(ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ravencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tìm hiểu thêm về Ravencoin (RVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.