Ravencoin Thị trường hôm nay
Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.06444. Với 14,300,800,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin tính bằng ILS hiện là ₪3,370,814,913.09. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin ở ILS đã giảm ₪-0.0009875, mức giảm -1.23%. Trong lịch sử, Ravencoin tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪1.04. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng ILS được ghi nhận là ₪0.03266.
Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang ILS
Giao dịch Ravencoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RVN/USDT Spot | $ 0.01762 | -1.12% | |
RVN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0176 | -1.90% |
Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi RVN sang ILS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RVN | 0.06ILS |
2RVN | 0.12ILS |
3RVN | 0.19ILS |
4RVN | 0.25ILS |
5RVN | 0.32ILS |
6RVN | 0.38ILS |
7RVN | 0.45ILS |
8RVN | 0.51ILS |
9RVN | 0.58ILS |
10RVN | 0.64ILS |
10000RVN | 644.45ILS |
50000RVN | 3,222.25ILS |
100000RVN | 6,444.51ILS |
500000RVN | 32,222.57ILS |
1000000RVN | 64,445.15ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang RVN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ILS | 15.51RVN |
2ILS | 31.03RVN |
3ILS | 46.55RVN |
4ILS | 62.06RVN |
5ILS | 77.58RVN |
6ILS | 93.10RVN |
7ILS | 108.61RVN |
8ILS | 124.13RVN |
9ILS | 139.65RVN |
10ILS | 155.17RVN |
100ILS | 1,551.70RVN |
500ILS | 7,758.53RVN |
1000ILS | 15,517.07RVN |
5000ILS | 77,585.35RVN |
10000ILS | 155,170.71RVN |
Chuyển đổi Ravencoin phổ biến
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang NAD | $0.33 NAD |
RVN chuyển đổi sang AZN | ₼0.03 AZN |
RVN chuyển đổi sang TZS | Sh45.81 TZS |
RVN chuyển đổi sang UZS | so'm223.38 UZS |
RVN chuyển đổi sang XOF | FCFA10.62 XOF |
RVN chuyển đổi sang ARS | $15.24 ARS |
RVN chuyển đổi sang DZD | دج2.37 DZD |
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang MUR | ₨0.81 MUR |
RVN chuyển đổi sang OMR | ﷼0.01 OMR |
RVN chuyển đổi sang PEN | S/0.07 PEN |
RVN chuyển đổi sang RSD | дин. or din.1.90 RSD |
RVN chuyển đổi sang JMD | $2.74 JMD |
RVN chuyển đổi sang TTD | TT$0.12 TTD |
RVN chuyển đổi sang ISK | kr2.43 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ILS
- ETH chuyển đổi sang ILS
- USDT chuyển đổi sang ILS
- BNB chuyển đổi sang ILS
- SOL chuyển đổi sang ILS
- USDC chuyển đổi sang ILS
- XRP chuyển đổi sang ILS
- STETH chuyển đổi sang ILS
- SMART chuyển đổi sang ILS
- DOGE chuyển đổi sang ILS
- TON chuyển đổi sang ILS
- TRX chuyển đổi sang ILS
- ADA chuyển đổi sang ILS
- AVAX chuyển đổi sang ILS
- WBTC chuyển đổi sang ILS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.15 |
USDT | 136.70 |
BTC | 0.002175 |
ETH | 0.05384 |
FIDA | 404.57 |
SOL | 0.9304 |
PEPE | 16,971,495.94 |
CAT | 3,530,432.30 |
POPCAT | 153.77 |
CATI | 136.51 |
FTN | 60.07 |
TAO | 0.3383 |
ZBU | 28.77 |
USBT | 145.69 |
BABYDOGE | 68,352,699,931.64 |
TURBO | 23,242.10 |
Cách đổi từ Ravencoin sang Israeli New Sheqel
Nhập số lượng RVN của bạn
Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.