Ravencoin Thị trường hôm nay
Ravencoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng US Dollar (USD) là $0.01811. Với 14,299,200,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin trong USD ở mức $258,958,512.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin tính bằng USD đã tăng theo $0.0007799, mức tăng +4.67%. Trong lịch sử,Ravencoin tính bằng USD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $0.2852. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng USD được ghi nhận là $0.008932.
Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang USD
Giao dịch Ravencoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RVN/USDT Spot | $ 0.01811 | +4.50% | |
RVN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01811 | +5.11% |
Bảng chuyển đổi Ravencoin sang US Dollar
Bảng chuyển đổi RVN sang USD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RVN | 0.01USD |
2RVN | 0.03USD |
3RVN | 0.05USD |
4RVN | 0.07USD |
5RVN | 0.09USD |
6RVN | 0.1USD |
7RVN | 0.12USD |
8RVN | 0.14USD |
9RVN | 0.16USD |
10RVN | 0.18USD |
10000RVN | 181.10USD |
50000RVN | 905.50USD |
100000RVN | 1,811.00USD |
500000RVN | 9,055.00USD |
1000000RVN | 18,110.00USD |
Bảng chuyển đổi USD sang RVN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1USD | 55.21RVN |
2USD | 110.43RVN |
3USD | 165.65RVN |
4USD | 220.87RVN |
5USD | 276.09RVN |
6USD | 331.30RVN |
7USD | 386.52RVN |
8USD | 441.74RVN |
9USD | 496.96RVN |
10USD | 552.18RVN |
100USD | 5,521.81RVN |
500USD | 27,609.05RVN |
1000USD | 55,218.11RVN |
5000USD | 276,090.55RVN |
10000USD | 552,181.11RVN |
Chuyển đổi Ravencoin phổ biến
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang USD | $0.02 USD |
RVN chuyển đổi sang EUR | €0.02 EUR |
RVN chuyển đổi sang INR | ₹1.52 INR |
RVN chuyển đổi sang IDR | Rp296.28 IDR |
RVN chuyển đổi sang CAD | $0.02 CAD |
RVN chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
RVN chuyển đổi sang THB | ฿0.67 THB |
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang RUB | ₽1.63 RUB |
RVN chuyển đổi sang BRL | R$0.10 BRL |
RVN chuyển đổi sang AED | د.إ0.07 AED |
RVN chuyển đổi sang TRY | ₺0.59 TRY |
RVN chuyển đổi sang CNY | ¥0.13 CNY |
RVN chuyển đổi sang JPY | ¥2.85 JPY |
RVN chuyển đổi sang HKD | $0.14 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang USD
- ETH chuyển đổi sang USD
- USDT chuyển đổi sang USD
- BNB chuyển đổi sang USD
- SOL chuyển đổi sang USD
- USDC chuyển đổi sang USD
- XRP chuyển đổi sang USD
- STETH chuyển đổi sang USD
- SMART chuyển đổi sang USD
- DOGE chuyển đổi sang USD
- TON chuyển đổi sang USD
- TRX chuyển đổi sang USD
- ADA chuyển đổi sang USD
- AVAX chuyển đổi sang USD
- WBTC chuyển đổi sang USD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 58.69 |
USDT | 500.00 |
BTC | 0.007848 |
ETH | 0.1963 |
FIDA | 1,376.27 |
PEPE | 60,031,216.23 |
SOL | 3.37 |
POPCAT | 538.21 |
MEW | 89,863.40 |
CAT | 12,833,346.16 |
USBT | 554.87 |
REEF | 112,344.40 |
FTN | 219.63 |
TIA | 82.78 |
TAO | 1.17 |
BABYDOGE | 213,867,145,729.07 |
Cách đổi từ Ravencoin sang US Dollar
Nhập số lượng RVN của bạn
Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.