Ravencoin Thị trường hôm nay
Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Croatian Kuna (HRK) là kn0.124. Với 14,301,800,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin tính bằng HRK hiện là kn12,279,107,425.52. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin ở HRK đã giảm kn0.000346, mức giảm -0.27%. Trong lịch sử, Ravencoin tính bằng HRK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kn1.97. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng HRK được ghi nhận là kn0.06182.
Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang HRK
Giao dịch Ravencoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RVN/USDT Spot | $ 0.01792 | +0.95% | |
RVN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01795 | +1.76% |
Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi RVN sang HRK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RVN | 0.12HRK |
2RVN | 0.24HRK |
3RVN | 0.37HRK |
4RVN | 0.49HRK |
5RVN | 0.62HRK |
6RVN | 0.74HRK |
7RVN | 0.86HRK |
8RVN | 0.99HRK |
9RVN | 1.11HRK |
10RVN | 1.24HRK |
1000RVN | 124.03HRK |
5000RVN | 620.19HRK |
10000RVN | 1,240.38HRK |
50000RVN | 6,201.93HRK |
100000RVN | 12,403.86HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang RVN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HRK | 8.06RVN |
2HRK | 16.12RVN |
3HRK | 24.18RVN |
4HRK | 32.24RVN |
5HRK | 40.31RVN |
6HRK | 48.37RVN |
7HRK | 56.43RVN |
8HRK | 64.49RVN |
9HRK | 72.55RVN |
10HRK | 80.62RVN |
100HRK | 806.20RVN |
500HRK | 4,031.00RVN |
1000HRK | 8,062.00RVN |
5000HRK | 40,310.01RVN |
10000HRK | 80,620.02RVN |
Chuyển đổi Ravencoin phổ biến
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang JEP | £0.01 JEP |
RVN chuyển đổi sang KGS | с1.57 KGS |
RVN chuyển đổi sang KMF | CF8.10 KMF |
RVN chuyển đổi sang KYD | $0.01 KYD |
RVN chuyển đổi sang LAK | ₭388.60 LAK |
RVN chuyển đổi sang LRD | $3.47 LRD |
RVN chuyển đổi sang LSL | L0.33 LSL |
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
RVN chuyển đổi sang LYD | ل.د0.09 LYD |
RVN chuyển đổi sang MDL | L0.32 MDL |
RVN chuyển đổi sang MGA | Ar79.70 MGA |
RVN chuyển đổi sang MKD | ден1.02 MKD |
RVN chuyển đổi sang MOP | MOP$0.14 MOP |
RVN chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HRK
- ETH chuyển đổi sang HRK
- USDT chuyển đổi sang HRK
- BNB chuyển đổi sang HRK
- SOL chuyển đổi sang HRK
- USDC chuyển đổi sang HRK
- XRP chuyển đổi sang HRK
- STETH chuyển đổi sang HRK
- SMART chuyển đổi sang HRK
- DOGE chuyển đổi sang HRK
- TON chuyển đổi sang HRK
- TRX chuyển đổi sang HRK
- ADA chuyển đổi sang HRK
- AVAX chuyển đổi sang HRK
- WBTC chuyển đổi sang HRK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.51 |
USDT | 72.23 |
BTC | 0.001142 |
ETH | 0.02805 |
FIDA | 216.14 |
SOL | 0.4904 |
CATI | 79.45 |
CAT | 1,649,966.78 |
PEPE | 8,714,627.29 |
POPCAT | 80.70 |
TAO | 0.1776 |
ZBU | 15.24 |
FTN | 31.52 |
UXLINK | 115.83 |
SUI | 48.16 |
ORDI | 2.10 |
Cách đổi từ Ravencoin sang Croatian Kuna
Nhập số lượng RVN của bạn
Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.