Ravencoin Thị trường hôm nay
Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Malagasy Ariary (MGA) là Ar78.54. Với 14,300,800,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin tính bằng MGA hiện là Ar4,996,220,889,707,477.57. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin ở MGA đã giảm Ar-1.20, mức giảm -1.23%. Trong lịch sử, Ravencoin tính bằng MGA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Ar1,268.59. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng MGA được ghi nhận là Ar39.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang MGA
Giao dịch Ravencoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RVN/USDT Spot | $ 0.01766 | -1.34% | |
RVN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0176 | -1.90% |
Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi RVN sang MGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RVN | 78.54MGA |
2RVN | 157.09MGA |
3RVN | 235.64MGA |
4RVN | 314.19MGA |
5RVN | 392.74MGA |
6RVN | 471.28MGA |
7RVN | 549.83MGA |
8RVN | 628.38MGA |
9RVN | 706.93MGA |
10RVN | 785.48MGA |
100RVN | 7,854.81MGA |
500RVN | 39,274.07MGA |
1000RVN | 78,548.15MGA |
5000RVN | 392,740.78MGA |
10000RVN | 785,481.56MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang RVN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MGA | 0.01273RVN |
2MGA | 0.02546RVN |
3MGA | 0.03819RVN |
4MGA | 0.05092RVN |
5MGA | 0.06365RVN |
6MGA | 0.07638RVN |
7MGA | 0.08911RVN |
8MGA | 0.1018RVN |
9MGA | 0.1145RVN |
10MGA | 0.1273RVN |
10000MGA | 127.31RVN |
50000MGA | 636.55RVN |
100000MGA | 1,273.10RVN |
500000MGA | 6,365.52RVN |
1000000MGA | 12,731.04RVN |
Chuyển đổi Ravencoin phổ biến
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang USD | $0.02 USD |
RVN chuyển đổi sang EUR | €0.02 EUR |
RVN chuyển đổi sang INR | ₹1.47 INR |
RVN chuyển đổi sang IDR | Rp287.51 IDR |
RVN chuyển đổi sang CAD | $0.02 CAD |
RVN chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
RVN chuyển đổi sang THB | ฿0.65 THB |
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang RUB | ₽1.58 RUB |
RVN chuyển đổi sang BRL | R$0.09 BRL |
RVN chuyển đổi sang AED | د.إ0.07 AED |
RVN chuyển đổi sang TRY | ₺0.57 TRY |
RVN chuyển đổi sang CNY | ¥0.13 CNY |
RVN chuyển đổi sang JPY | ¥2.77 JPY |
RVN chuyển đổi sang HKD | $0.14 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MGA
- ETH chuyển đổi sang MGA
- USDT chuyển đổi sang MGA
- BNB chuyển đổi sang MGA
- SOL chuyển đổi sang MGA
- USDC chuyển đổi sang MGA
- XRP chuyển đổi sang MGA
- STETH chuyển đổi sang MGA
- SMART chuyển đổi sang MGA
- DOGE chuyển đổi sang MGA
- TON chuyển đổi sang MGA
- TRX chuyển đổi sang MGA
- ADA chuyển đổi sang MGA
- AVAX chuyển đổi sang MGA
- WBTC chuyển đổi sang MGA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.01329 |
USDT | 0.1124 |
BTC | 0.000001791 |
ETH | 0.00004429 |
FIDA | 0.3352 |
SOL | 0.0007668 |
PEPE | 13,935.18 |
CAT | 2,892.60 |
POPCAT | 0.1265 |
CATI | 0.1125 |
FTN | 0.04945 |
TAO | 0.0002781 |
ZBU | 0.02366 |
USBT | 0.1232 |
BABYDOGE | 56,227,236.50 |
TURBO | 19.14 |
Cách đổi từ Ravencoin sang Malagasy Ariary
Nhập số lượng RVN của bạn
Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.