Oasis Network Thị trường hôm nay
Oasis Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oasis Network tính bằng Tanzanian Shilling (TZS) là Sh176.43. Với 6,729,800,000.00 ROSE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Oasis Network trong TZS ở mức Sh3,087,321,693,893,038.36. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Oasis Network tính bằng TZS đã tăng theo Sh10.99, mức tăng +6.06%. Trong lịch sử,Oasis Network tính bằng TZS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Sh1,553.13. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Oasis Network tính bằng TZS được ghi nhận là Sh83.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi ROSE sang TZS
Giao dịch Oasis Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ROSE/USDT Spot | $ 0.06786 | +6.74% | |
ROSE/ETH Spot | $ 0.00002608 | -1.43% | |
ROSE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06776 | +5.58% |
Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi ROSE sang TZS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ROSE | 176.43TZS |
2ROSE | 352.87TZS |
3ROSE | 529.31TZS |
4ROSE | 705.75TZS |
5ROSE | 882.19TZS |
6ROSE | 1,058.63TZS |
7ROSE | 1,235.07TZS |
8ROSE | 1,411.51TZS |
9ROSE | 1,587.95TZS |
10ROSE | 1,764.39TZS |
100ROSE | 17,643.98TZS |
500ROSE | 88,219.94TZS |
1000ROSE | 176,439.89TZS |
5000ROSE | 882,199.47TZS |
10000ROSE | 1,764,398.95TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang ROSE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TZS | 0.005667ROSE |
2TZS | 0.01133ROSE |
3TZS | 0.017ROSE |
4TZS | 0.02267ROSE |
5TZS | 0.02833ROSE |
6TZS | 0.034ROSE |
7TZS | 0.03967ROSE |
8TZS | 0.04534ROSE |
9TZS | 0.051ROSE |
10TZS | 0.05667ROSE |
100000TZS | 566.76ROSE |
500000TZS | 2,833.82ROSE |
1000000TZS | 5,667.65ROSE |
5000000TZS | 28,338.26ROSE |
10000000TZS | 56,676.52ROSE |
Chuyển đổi Oasis Network phổ biến
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang NAD | $1.25 NAD |
ROSE chuyển đổi sang AZN | ₼0.11 AZN |
ROSE chuyển đổi sang TZS | Sh175.48 TZS |
ROSE chuyển đổi sang UZS | so'm855.63 UZS |
ROSE chuyển đổi sang XOF | FCFA40.67 XOF |
ROSE chuyển đổi sang ARS | $58.36 ARS |
ROSE chuyển đổi sang DZD | دج9.08 DZD |
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang MUR | ₨3.12 MUR |
ROSE chuyển đổi sang OMR | ﷼0.03 OMR |
ROSE chuyển đổi sang PEN | S/0.25 PEN |
ROSE chuyển đổi sang RSD | дин. or din.7.29 RSD |
ROSE chuyển đổi sang JMD | $10.49 JMD |
ROSE chuyển đổi sang TTD | TT$0.45 TTD |
ROSE chuyển đổi sang ISK | kr9.30 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TZS
- ETH chuyển đổi sang TZS
- USDT chuyển đổi sang TZS
- BNB chuyển đổi sang TZS
- SOL chuyển đổi sang TZS
- USDC chuyển đổi sang TZS
- XRP chuyển đổi sang TZS
- STETH chuyển đổi sang TZS
- SMART chuyển đổi sang TZS
- DOGE chuyển đổi sang TZS
- TON chuyển đổi sang TZS
- TRX chuyển đổi sang TZS
- ADA chuyển đổi sang TZS
- AVAX chuyển đổi sang TZS
- WBTC chuyển đổi sang TZS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.02265 |
USDT | 0.1923 |
BTC | 0.000003028 |
ETH | 0.00007532 |
FIDA | 0.5084 |
PEPE | 22,945.16 |
SOL | 0.001281 |
POPCAT | 0.2076 |
CAT | 4,909.45 |
USBT | 0.2093 |
FTN | 0.08439 |
REEF | 44.44 |
MEW | 34.94 |
TAO | 0.0004636 |
BABYDOGE | 83,858,122.64 |
TURBO | 30.07 |
Cách đổi từ Oasis Network sang Tanzanian Shilling
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.