logo Oasis Network

Chuyển đổi Oasis Network (ROSE) sang Tanzanian Shilling (TZS)

ROSE/TZS: 1 ROSE ≈ Sh175.13 TZS

logo Oasis Network
ROSE
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Oasis Network Thị trường hôm nay

Oasis Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oasis Network tính bằng Tanzanian Shilling (TZS) là Sh175.13. Với 6,729,800,000.00 ROSE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Oasis Network trong TZS ở mức Sh3,064,573,965,526,599.82. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Oasis Network tính bằng TZS đã tăng theo Sh10.27, mức tăng +6.27%. Trong lịch sử,Oasis Network tính bằng TZS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Sh1,553.13. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Oasis Network tính bằng TZS được ghi nhận là Sh83.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi ROSE sang TZS

Sh175.13+6.17%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Oasis Network

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Oasis NetworkROSE/USDT
Spot
$ 0.06736
+6.17%
logo Oasis NetworkROSE/ETH
Spot
$ 0.00002641
-0.18%
logo Oasis NetworkROSE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.06725
+6.17%

Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi ROSE sang TZS

logo Oasis NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1ROSE
175.13TZS
2ROSE
350.27TZS
3ROSE
525.41TZS
4ROSE
700.55TZS
5ROSE
875.69TZS
6ROSE
1,050.83TZS
7ROSE
1,225.97TZS
8ROSE
1,401.11TZS
9ROSE
1,576.25TZS
10ROSE
1,751.39TZS
100ROSE
17,513.98TZS
500ROSE
87,569.93TZS
1000ROSE
175,139.86TZS
5000ROSE
875,699.33TZS
10000ROSE
1,751,398.66TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang ROSE

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Oasis Network
1TZS
0.005709ROSE
2TZS
0.01141ROSE
3TZS
0.01712ROSE
4TZS
0.02283ROSE
5TZS
0.02854ROSE
6TZS
0.03425ROSE
7TZS
0.03996ROSE
8TZS
0.04567ROSE
9TZS
0.05138ROSE
10TZS
0.05709ROSE
100000TZS
570.97ROSE
500000TZS
2,854.86ROSE
1000000TZS
5,709.72ROSE
5000000TZS
28,548.61ROSE
10000000TZS
57,097.22ROSE

Chuyển đổi Oasis Network phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.02249
logo USDTUSDT
0.1923
logo BTCBTC
0.000003029
logo ETHETH
0.00007555
logo FIDAFIDA
0.5365
logo SOLSOL
0.001271
logo PEPEPEPE
23,102.28
logo POPCATPOPCAT
0.2025
logo CATCAT
4,877.08
logo USBTUSBT
0.1722
logo FTNFTN
0.08387
logo REEFREEF
42.84
logo TAOTAO
0.000459
logo MEWMEW
33.88
logo BABYDOGEBABYDOGE
86,514,057.42
logo TURBOTURBO
32.01

Cách đổi từ Oasis Network sang Tanzanian Shilling

01

Nhập số lượng ROSE của bạn

Nhập số lượng ROSE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.

Video cách mua Oasis Network

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oasis Network sang Tanzanian Shilling(TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oasis Network sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oasis Network sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oasis Network sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oasis Network (ROSE)

Tìm hiểu thêm về Oasis Network (ROSE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.