logo Oasis Network

Chuyển đổi Oasis Network (ROSE) sang Tanzanian Shilling (TZS)

ROSE/TZS: 1 ROSE ≈ Sh173.83 TZS

logo Oasis Network
ROSE
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Oasis Network Thị trường hôm nay

Oasis Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oasis Network tính bằng Tanzanian Shilling (TZS) là Sh173.83. Với 6,729,800,000.00 ROSE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Oasis Network trong TZS ở mức Sh3,041,826,237,160,161.29. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Oasis Network tính bằng TZS đã tăng theo Sh9.23, mức tăng +5.25%. Trong lịch sử,Oasis Network tính bằng TZS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Sh1,553.13. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Oasis Network tính bằng TZS được ghi nhận là Sh83.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi ROSE sang TZS

Sh173.55+5.13%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Oasis Network

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Oasis NetworkROSE/USDT
Spot
$ 0.06675
+5.13%
logo Oasis NetworkROSE/ETH
Spot
$ 0.00002655
+1.33%
logo Oasis NetworkROSE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.06695
+5.48%

Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi ROSE sang TZS

logo Oasis NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1ROSE
173.83TZS
2ROSE
347.67TZS
3ROSE
521.51TZS
4ROSE
695.35TZS
5ROSE
869.19TZS
6ROSE
1,043.03TZS
7ROSE
1,216.87TZS
8ROSE
1,390.71TZS
9ROSE
1,564.55TZS
10ROSE
1,738.39TZS
100ROSE
17,383.98TZS
500ROSE
86,919.91TZS
1000ROSE
173,839.83TZS
5000ROSE
869,199.18TZS
10000ROSE
1,738,398.37TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang ROSE

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Oasis Network
1TZS
0.005752ROSE
2TZS
0.0115ROSE
3TZS
0.01725ROSE
4TZS
0.023ROSE
5TZS
0.02876ROSE
6TZS
0.03451ROSE
7TZS
0.04026ROSE
8TZS
0.04601ROSE
9TZS
0.05177ROSE
10TZS
0.05752ROSE
100000TZS
575.24ROSE
500000TZS
2,876.21ROSE
1000000TZS
5,752.42ROSE
5000000TZS
28,762.10ROSE
10000000TZS
57,524.21ROSE

Chuyển đổi Oasis Network phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.02273
logo USDTUSDT
0.1923
logo BTCBTC
0.000003012
logo ETHETH
0.00007541
logo FIDAFIDA
0.5293
logo PEPEPEPE
22,983.56
logo POPCATPOPCAT
0.2095
logo SOLSOL
0.001292
logo MEWMEW
34.89
logo CATCAT
4,789.26
logo USBTUSBT
0.3437
logo REEFREEF
46.00
logo FTNFTN
0.08441
logo TIATIA
0.03124
logo TAOTAO
0.0004571
logo BABYDOGEBABYDOGE
82,135,329.44

Cách đổi từ Oasis Network sang Tanzanian Shilling

01

Nhập số lượng ROSE của bạn

Nhập số lượng ROSE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.

Video cách mua Oasis Network

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oasis Network sang Tanzanian Shilling(TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oasis Network sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oasis Network sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oasis Network sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oasis Network (ROSE)

Tìm hiểu thêm về Oasis Network (ROSE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.