Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near tính bằng Special Drawing Rights (XDR) là SDR3.39. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near tính bằng XDR hiện là SDR2,840,094,414.86. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near ở XDR đã giảm SDR-0.08997, mức giảm -2.06%. Trong lịch sử, Near tính bằng XDR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là SDR15.45. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng XDR được ghi nhận là SDR0.3982.
Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang XDR
Giao dịch Near
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
NEAR/USDT Spot | $ 4.48 | -0.06% | |
NEAR/USDC Spot | $ 4.29 | -4.76% | |
NEAR/ETH Spot | $ 0.00174 | -6.17% | |
NEAR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.47 | +0.07% |
Bảng chuyển đổi Near sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi NEAR sang XDR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NEAR | 3.39XDR |
2NEAR | 6.78XDR |
3NEAR | 10.17XDR |
4NEAR | 13.57XDR |
5NEAR | 16.96XDR |
6NEAR | 20.35XDR |
7NEAR | 23.74XDR |
8NEAR | 27.14XDR |
9NEAR | 30.53XDR |
10NEAR | 33.92XDR |
100NEAR | 339.26XDR |
500NEAR | 1,696.31XDR |
1000NEAR | 3,392.62XDR |
5000NEAR | 16,963.10XDR |
10000NEAR | 33,926.20XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang NEAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XDR | 0.2947NEAR |
2XDR | 0.5895NEAR |
3XDR | 0.8842NEAR |
4XDR | 1.17NEAR |
5XDR | 1.47NEAR |
6XDR | 1.76NEAR |
7XDR | 2.06NEAR |
8XDR | 2.35NEAR |
9XDR | 2.65NEAR |
10XDR | 2.94NEAR |
1000XDR | 294.75NEAR |
5000XDR | 1,473.78NEAR |
10000XDR | 2,947.57NEAR |
50000XDR | 14,737.86NEAR |
100000XDR | 29,475.73NEAR |
Chuyển đổi Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
NEAR chuyển đổi sang CHF | CHF3.96 CHF |
NEAR chuyển đổi sang DKK | kr30.20 DKK |
NEAR chuyển đổi sang EGP | £207.91 EGP |
NEAR chuyển đổi sang VND | ₫112024.85 VND |
NEAR chuyển đổi sang BAM | KM7.92 BAM |
NEAR chuyển đổi sang UGX | USh16842.55 UGX |
NEAR chuyển đổi sang RON | lei20.24 RON |
Near | 1 NEAR |
---|---|
NEAR chuyển đổi sang SAR | ﷼16.54 SAR |
NEAR chuyển đổi sang GHS | ₵66.10 GHS |
NEAR chuyển đổi sang KWD | د.ك1.35 KWD |
NEAR chuyển đổi sang NGN | ₦6493.71 NGN |
NEAR chuyển đổi sang BHD | .د.ب1.66 BHD |
NEAR chuyển đổi sang XAF | FCFA2657.54 XAF |
NEAR chuyển đổi sang MMK | K9257.66 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XDR
- ETH chuyển đổi sang XDR
- USDT chuyển đổi sang XDR
- BNB chuyển đổi sang XDR
- SOL chuyển đổi sang XDR
- USDC chuyển đổi sang XDR
- XRP chuyển đổi sang XDR
- STETH chuyển đổi sang XDR
- SMART chuyển đổi sang XDR
- DOGE chuyển đổi sang XDR
- TON chuyển đổi sang XDR
- TRX chuyển đổi sang XDR
- ADA chuyển đổi sang XDR
- AVAX chuyển đổi sang XDR
- WBTC chuyển đổi sang XDR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 77.61 |
USDT | 661.28 |
BTC | 0.01036 |
ETH | 0.2587 |
FIDA | 1,809.76 |
PEPE | 78,931,509.83 |
SOL | 4.40 |
POPCAT | 698.51 |
MEW | 115,166.87 |
CAT | 16,876,054.34 |
USBT | 757.22 |
REEF | 147,846.58 |
FTN | 289.34 |
TIA | 109.21 |
TAO | 1.55 |
BABYDOGE | 282,493,139,131.50 |
Cách đổi từ Near sang Special Drawing Rights
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Special Drawing Rights(XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)
Projectos NFT sobre o protocolo NEAR
O NEAR tem _ious recursos avançados, que incluem ser substancialmente mais rápido do que muitas cadeias de bloqueio, como o Ethereum, que no seu caso, tem um tempo de processamento mais lento e também cobra taxas de gás mais elevadas para _utar transacções.