logo Near

Chuyển đổi Near (NEAR) sang Vietnamese Đồng (VND)

NEAR/VND: 1 NEAR ≈ ₫112,685.31 VND

logo Near
NEAR
logo VND
VND

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near tính bằng Vietnamese Đồng (VND) là ₫112,685.31. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near tính bằng VND hiện là ₫3,169,285,370,210,614,875.63. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near ở VND đã giảm ₫-2,616.45, mức giảm -1.30%. Trong lịch sử, Near tính bằng VND đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₫519,226.29. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng VND được ghi nhận là ₫13,381.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang VND

₫112,355.08-2.03%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Near

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NearNEAR/USDT
Spot
$ 4.42
-2.03%
logo NearNEAR/USDC
Spot
$ 4.29
-4.93%
logo NearNEAR/ETH
Spot
$ 0.00175
-6.40%
logo NearNEAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 4.41
-2.34%

Bảng chuyển đổi Near sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi NEAR sang VND

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NEAR
112,685.31VND
2NEAR
225,370.63VND
3NEAR
338,055.94VND
4NEAR
450,741.26VND
5NEAR
563,426.57VND
6NEAR
676,111.89VND
7NEAR
788,797.20VND
8NEAR
901,482.52VND
9NEAR
1,014,167.84VND
10NEAR
1,126,853.15VND
100NEAR
11,268,531.56VND
500NEAR
56,342,657.83VND
1000NEAR
112,685,315.66VND
5000NEAR
563,426,578.32VND
10000NEAR
1,126,853,156.65VND

Bảng chuyển đổi VND sang NEAR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1VND
0.000008874NEAR
2VND
0.00001774NEAR
3VND
0.00002662NEAR
4VND
0.00003549NEAR
5VND
0.00004437NEAR
6VND
0.00005324NEAR
7VND
0.00006211NEAR
8VND
0.00007099NEAR
9VND
0.00007986NEAR
10VND
0.00008874NEAR
100000000VND
887.42NEAR
500000000VND
4,437.13NEAR
1000000000VND
8,874.27NEAR
5000000000VND
44,371.35NEAR
10000000000VND
88,742.70NEAR

Chuyển đổi Near phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo VND
VND
logo GTGT
0.002321
logo USDTUSDT
0.01968
logo BTCBTC
0.0000003086
logo ETHETH
0.000007743
logo FIDAFIDA
0.05401
logo PEPEPEPE
2,361.78
logo POPCATPOPCAT
0.02152
logo SOLSOL
0.0001329
logo MEWMEW
3.57
logo CATCAT
493.98
logo USBTUSBT
0.03472
logo REEFREEF
4.70
logo FTNFTN
0.008665
logo TIATIA
0.00321
logo TAOTAO
0.00004719
logo BABYDOGEBABYDOGE
8,416,270.79

Cách đổi từ Near sang Vietnamese Đồng

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Video cách mua Near

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Vietnamese Đồng(VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.