Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near tính bằng Papua New Guinean Kina (PGK) là K16.91. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near tính bằng PGK hiện là K72,010,074,055.50. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near ở PGK đã giảm K-0.4461, mức giảm -2.50%. Trong lịch sử, Near tính bằng PGK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là K78.61. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng PGK được ghi nhận là K2.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang PGK
Giao dịch Near
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
NEAR/USDT Spot | $ 4.39 | -2.46% | |
NEAR/USDC Spot | $ 4.40 | +0.02% | |
NEAR/ETH Spot | $ 0.001722 | -5.71% | |
NEAR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.38 | -1.70% |
Bảng chuyển đổi Near sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi NEAR sang PGK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NEAR | 16.91PGK |
2NEAR | 33.82PGK |
3NEAR | 50.73PGK |
4NEAR | 67.64PGK |
5NEAR | 84.55PGK |
6NEAR | 101.46PGK |
7NEAR | 118.37PGK |
8NEAR | 135.28PGK |
9NEAR | 152.19PGK |
10NEAR | 169.10PGK |
100NEAR | 1,691.08PGK |
500NEAR | 8,455.43PGK |
1000NEAR | 16,910.86PGK |
5000NEAR | 84,554.31PGK |
10000NEAR | 169,108.62PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang NEAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PGK | 0.05913NEAR |
2PGK | 0.1182NEAR |
3PGK | 0.1774NEAR |
4PGK | 0.2365NEAR |
5PGK | 0.2956NEAR |
6PGK | 0.3548NEAR |
7PGK | 0.4139NEAR |
8PGK | 0.473NEAR |
9PGK | 0.5322NEAR |
10PGK | 0.5913NEAR |
10000PGK | 591.33NEAR |
50000PGK | 2,956.67NEAR |
100000PGK | 5,913.35NEAR |
500000PGK | 29,566.79NEAR |
1000000PGK | 59,133.59NEAR |
Chuyển đổi Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
NEAR chuyển đổi sang BDT | ৳514.59 BDT |
NEAR chuyển đổi sang HUF | Ft1572.25 HUF |
NEAR chuyển đổi sang NOK | kr45.86 NOK |
NEAR chuyển đổi sang MAD | د.م.43.61 MAD |
NEAR chuyển đổi sang BTN | Nu.364.19 BTN |
NEAR chuyển đổi sang BGN | лв7.88 BGN |
NEAR chuyển đổi sang KES | KSh571.94 KES |
Near | 1 NEAR |
---|---|
NEAR chuyển đổi sang MXN | $77.31 MXN |
NEAR chuyển đổi sang COP | $16862.11 COP |
NEAR chuyển đổi sang ILS | ₪16.03 ILS |
NEAR chuyển đổi sang CLP | $4024.98 CLP |
NEAR chuyển đổi sang NPR | रू582.71 NPR |
NEAR chuyển đổi sang GEL | ₾12.23 GEL |
NEAR chuyển đổi sang TND | د.ت13.62 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PGK
- ETH chuyển đổi sang PGK
- USDT chuyển đổi sang PGK
- BNB chuyển đổi sang PGK
- SOL chuyển đổi sang PGK
- USDC chuyển đổi sang PGK
- XRP chuyển đổi sang PGK
- STETH chuyển đổi sang PGK
- SMART chuyển đổi sang PGK
- DOGE chuyển đổi sang PGK
- TON chuyển đổi sang PGK
- TRX chuyển đổi sang PGK
- ADA chuyển đổi sang PGK
- AVAX chuyển đổi sang PGK
- WBTC chuyển đổi sang PGK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.37 |
USDT | 130.00 |
BTC | 0.002055 |
ETH | 0.05085 |
FIDA | 388.19 |
SOL | 0.8779 |
PEPE | 15,920,303.72 |
CAT | 3,413,553.89 |
POPCAT | 142.42 |
FTN | 57.00 |
TURBO | 21,902.25 |
USBT | 127.05 |
BABYDOGE | 62,022,422,693.57 |
TAO | 0.3127 |
CATI | 121.21 |
MEW | 24,092.88 |
Cách đổi từ Near sang Papua New Guinean Kina
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Papua New Guinean Kina(PGK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Papua New Guinean Kina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Papua New Guinean Kina?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Papua New Guinean Kina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Papua New Guinean Kina (PGK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)
Dự án NFT trên giao thức NEAR
NEAR có rất nhiều tính năng nâng cao, bao gồm tốc độ nhanh hơn đáng kể so với nhiều blockchain, chẳng hạn như Ethereum, trong trường hợp của nó, có thời gian xử lý chậm hơn và cũng tính phí gas cao hơn cho các giao dịch _uting.