Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near tính bằng Comorian Franc (KMF) là CF2,012.58. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near tính bằng KMF hiện là CF1,007,107,717,365,959.63. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near ở KMF đã giảm CF-30.73, mức giảm -0.99%. Trong lịch sử, Near tính bằng KMF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CF9,238.11. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng KMF được ghi nhận là CF238.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang KMF
Giao dịch Near
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
NEAR/USDT Spot | $ 4.45 | -0.08% | |
NEAR/USDC Spot | $ 4.29 | -4.76% | |
NEAR/ETH Spot | $ 0.00174 | -4.76% | |
NEAR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.44 | -0.31% |
Bảng chuyển đổi Near sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi NEAR sang KMF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NEAR | 2,012.58KMF |
2NEAR | 4,025.17KMF |
3NEAR | 6,037.76KMF |
4NEAR | 8,050.35KMF |
5NEAR | 10,062.94KMF |
6NEAR | 12,075.53KMF |
7NEAR | 14,088.12KMF |
8NEAR | 16,100.71KMF |
9NEAR | 18,113.30KMF |
10NEAR | 20,125.89KMF |
100NEAR | 201,258.94KMF |
500NEAR | 1,006,294.72KMF |
1000NEAR | 2,012,589.45KMF |
5000NEAR | 10,062,947.28KMF |
10000NEAR | 20,125,894.57KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang NEAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KMF | 0.0004968NEAR |
2KMF | 0.0009937NEAR |
3KMF | 0.00149NEAR |
4KMF | 0.001987NEAR |
5KMF | 0.002484NEAR |
6KMF | 0.002981NEAR |
7KMF | 0.003478NEAR |
8KMF | 0.003974NEAR |
9KMF | 0.004471NEAR |
10KMF | 0.004968NEAR |
1000000KMF | 496.87NEAR |
5000000KMF | 2,484.36NEAR |
10000000KMF | 4,968.72NEAR |
50000000KMF | 24,843.61NEAR |
100000000KMF | 49,687.23NEAR |
Chuyển đổi Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
NEAR chuyển đổi sang KRW | ₩6132.19 KRW |
NEAR chuyển đổi sang UAH | ₴180.60 UAH |
NEAR chuyển đổi sang TWD | NT$144.37 TWD |
NEAR chuyển đổi sang PKR | ₨1243.12 PKR |
NEAR chuyển đổi sang PHP | ₱262.07 PHP |
NEAR chuyển đổi sang AUD | $6.69 AUD |
NEAR chuyển đổi sang CZK | Kč101.39 CZK |
Near | 1 NEAR |
---|---|
NEAR chuyển đổi sang MYR | RM21.01 MYR |
NEAR chuyển đổi sang PLN | zł17.55 PLN |
NEAR chuyển đổi sang SEK | kr46.54 SEK |
NEAR chuyển đổi sang ZAR | R82.76 ZAR |
NEAR chuyển đổi sang LKR | Rs1346.81 LKR |
NEAR chuyển đổi sang SGD | $6.02 SGD |
NEAR chuyển đổi sang NZD | $7.23 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KMF
- ETH chuyển đổi sang KMF
- USDT chuyển đổi sang KMF
- BNB chuyển đổi sang KMF
- SOL chuyển đổi sang KMF
- USDC chuyển đổi sang KMF
- XRP chuyển đổi sang KMF
- STETH chuyển đổi sang KMF
- SMART chuyển đổi sang KMF
- DOGE chuyển đổi sang KMF
- TON chuyển đổi sang KMF
- TRX chuyển đổi sang KMF
- ADA chuyển đổi sang KMF
- AVAX chuyển đổi sang KMF
- WBTC chuyển đổi sang KMF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1298 |
USDT | 1.10 |
BTC | 0.00001748 |
ETH | 0.0004344 |
FIDA | 2.89 |
SOL | 0.007336 |
PEPE | 132,521.11 |
POPCAT | 1.17 |
CAT | 28,716.80 |
USBT | 0.7848 |
FTN | 0.4834 |
TAO | 0.002654 |
REEF | 248.15 |
MEW | 192.96 |
BABYDOGE | 486,236,914.60 |
TURBO | 180.25 |
Cách đổi từ Near sang Comorian Franc
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Comorian Franc(KMF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Comorian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)
Projectos NFT sobre o protocolo NEAR
O NEAR tem _ious recursos avançados, que incluem ser substancialmente mais rápido do que muitas cadeias de bloqueio, como o Ethereum, que no seu caso, tem um tempo de processamento mais lento e também cobra taxas de gás mais elevadas para _utar transacções.