logo Near

Chuyển đổi Near (NEAR) sang Comorian Franc (KMF)

NEAR/KMF: 1 NEAR ≈ CF2,012.58 KMF

logo Near
NEAR
logo KMF
KMF

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near tính bằng Comorian Franc (KMF) là CF2,012.58. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near tính bằng KMF hiện là CF1,007,107,717,365,959.63. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near ở KMF đã giảm CF-30.73, mức giảm -0.99%. Trong lịch sử, Near tính bằng KMF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CF9,238.11. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng KMF được ghi nhận là CF238.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang KMF

CF2,012.58-0.11%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Near

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NearNEAR/USDT
Spot
$ 4.45
-0.08%
logo NearNEAR/USDC
Spot
$ 4.29
-4.76%
logo NearNEAR/ETH
Spot
$ 0.00174
-4.76%
logo NearNEAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 4.44
-0.31%

Bảng chuyển đổi Near sang Comorian Franc

Bảng chuyển đổi NEAR sang KMF

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo KMF
1NEAR
2,012.58KMF
2NEAR
4,025.17KMF
3NEAR
6,037.76KMF
4NEAR
8,050.35KMF
5NEAR
10,062.94KMF
6NEAR
12,075.53KMF
7NEAR
14,088.12KMF
8NEAR
16,100.71KMF
9NEAR
18,113.30KMF
10NEAR
20,125.89KMF
100NEAR
201,258.94KMF
500NEAR
1,006,294.72KMF
1000NEAR
2,012,589.45KMF
5000NEAR
10,062,947.28KMF
10000NEAR
20,125,894.57KMF

Bảng chuyển đổi KMF sang NEAR

logo KMFSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1KMF
0.0004968NEAR
2KMF
0.0009937NEAR
3KMF
0.00149NEAR
4KMF
0.001987NEAR
5KMF
0.002484NEAR
6KMF
0.002981NEAR
7KMF
0.003478NEAR
8KMF
0.003974NEAR
9KMF
0.004471NEAR
10KMF
0.004968NEAR
1000000KMF
496.87NEAR
5000000KMF
2,484.36NEAR
10000000KMF
4,968.72NEAR
50000000KMF
24,843.61NEAR
100000000KMF
49,687.23NEAR

Chuyển đổi Near phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KMF
KMF
logo GTGT
0.1298
logo USDTUSDT
1.10
logo BTCBTC
0.00001748
logo ETHETH
0.0004344
logo FIDAFIDA
2.89
logo SOLSOL
0.007336
logo PEPEPEPE
132,521.11
logo POPCATPOPCAT
1.17
logo CATCAT
28,716.80
logo USBTUSBT
0.7848
logo FTNFTN
0.4834
logo TAOTAO
0.002654
logo REEFREEF
248.15
logo MEWMEW
192.96
logo BABYDOGEBABYDOGE
486,236,914.60
logo TURBOTURBO
180.25

Cách đổi từ Near sang Comorian Franc

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Comorian Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Video cách mua Near

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Comorian Franc(KMF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Comorian Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.