logo Near

Chuyển đổi Near (NEAR) sang South Korean Won (KRW)

NEAR/KRW: 1 NEAR ≈ ₩5,975.59 KRW

logo Near
NEAR
logo KRW
KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near tính bằng South Korean Won (KRW) là ₩5,975.59. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near trong KRW ở mức ₩9,088,474,006,025,701.95. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near tính bằng KRW đã tăng theo ₩314.57, mức tăng +4.18%. Trong lịch sử,Near tính bằng KRW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₩28,078.41. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng KRW được ghi nhận là ₩723.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang KRW

₩5,965.97-1.04%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Near

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NearNEAR/USDT
Spot
$ 4.34
-1.04%
logo NearNEAR/USDC
Spot
$ 4.40
+0.09%
logo NearNEAR/ETH
Spot
$ 0.001761
-5.01%
logo NearNEAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 4.34
-4.40%

Bảng chuyển đổi Near sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi NEAR sang KRW

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1NEAR
5,975.59KRW
2NEAR
11,951.18KRW
3NEAR
17,926.77KRW
4NEAR
23,902.37KRW
5NEAR
29,877.96KRW
6NEAR
35,853.55KRW
7NEAR
41,829.14KRW
8NEAR
47,804.74KRW
9NEAR
53,780.33KRW
10NEAR
59,755.92KRW
100NEAR
597,559.28KRW
500NEAR
2,987,796.41KRW
1000NEAR
5,975,592.82KRW
5000NEAR
29,877,964.12KRW
10000NEAR
59,755,928.25KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang NEAR

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1KRW
0.0001673NEAR
2KRW
0.0003346NEAR
3KRW
0.000502NEAR
4KRW
0.0006693NEAR
5KRW
0.0008367NEAR
6KRW
0.001004NEAR
7KRW
0.001171NEAR
8KRW
0.001338NEAR
9KRW
0.001506NEAR
10KRW
0.001673NEAR
1000000KRW
167.34NEAR
5000000KRW
836.73NEAR
10000000KRW
1,673.47NEAR
50000000KRW
8,367.37NEAR
100000000KRW
16,734.74NEAR

Chuyển đổi Near phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KRW
KRW
logo GTGT
0.04356
logo USDTUSDT
0.3639
logo BTCBTC
0.000005789
logo ETHETH
0.0001477
logo FIDAFIDA
0.9773
logo POPCATPOPCAT
0.4091
logo PEPEPEPE
45,714.72
logo TIATIA
0.06125
logo MEWMEW
67.50
logo FTNFTN
0.1593
logo SOLSOL
0.002545
logo REEFREEF
83.00
logo BABYDOGEBABYDOGE
155,123,006.78
logo CATCAT
10,328.03
logo USBTUSBT
0.4766
logo TAOTAO
0.0009779

Cách đổi từ Near sang South Korean Won

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Video cách mua Near

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang South Korean Won(KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.