logo Near

Chuyển đổi Near (NEAR) sang Japanese Yen (JPY)

NEAR/JPY: 1 NEAR ≈ ¥692.77 JPY

logo Near
NEAR
logo JPY
JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near tính bằng Japanese Yen (JPY) là ¥692.77. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near tính bằng JPY hiện là ¥119,867,248,564,751.41. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near ở JPY đã giảm ¥-14.84, mức giảm -2.13%. Trong lịch sử, Near tính bằng JPY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥3,194.28. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng JPY được ghi nhận là ¥82.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang JPY

¥692.77-2.33%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Near

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NearNEAR/USDT
Spot
$ 4.43
-2.29%
logo NearNEAR/USDC
Spot
$ 4.29
-4.93%
logo NearNEAR/ETH
Spot
$ 0.001743
-7.90%
logo NearNEAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 4.42
-3.13%

Bảng chuyển đổi Near sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NEAR sang JPY

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NEAR
692.77JPY
2NEAR
1,385.54JPY
3NEAR
2,078.31JPY
4NEAR
2,771.08JPY
5NEAR
3,463.85JPY
6NEAR
4,156.62JPY
7NEAR
4,849.40JPY
8NEAR
5,542.17JPY
9NEAR
6,234.94JPY
10NEAR
6,927.71JPY
100NEAR
69,277.15JPY
500NEAR
346,385.75JPY
1000NEAR
692,771.50JPY
5000NEAR
3,463,857.54JPY
10000NEAR
6,927,715.08JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NEAR

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1JPY
0.001443NEAR
2JPY
0.002886NEAR
3JPY
0.00433NEAR
4JPY
0.005773NEAR
5JPY
0.007217NEAR
6JPY
0.00866NEAR
7JPY
0.0101NEAR
8JPY
0.01154NEAR
9JPY
0.01299NEAR
10JPY
0.01443NEAR
100000JPY
144.34NEAR
500000JPY
721.73NEAR
1000000JPY
1,443.47NEAR
5000000JPY
7,217.38NEAR
10000000JPY
14,434.77NEAR

Chuyển đổi Near phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo JPY
JPY
logo GTGT
0.3807
logo USDTUSDT
3.19
logo BTCBTC
0.00005005
logo ETHETH
0.001257
logo FIDAFIDA
8.59
logo PEPEPEPE
387,532.41
logo POPCATPOPCAT
3.53
logo MEWMEW
587.92
logo REEFREEF
773.43
logo SOLSOL
0.02186
logo USBTUSBT
6.06
logo TIATIA
0.5209
logo FTNFTN
1.39
logo CATCAT
80,599.24
logo BABYDOGEBABYDOGE
1,388,115,583.57
logo UXLINKUXLINK
4.78

Cách đổi từ Near sang Japanese Yen

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Video cách mua Near

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Japanese Yen(JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.