logo Near

Chuyển đổi Near (NEAR) sang Japanese Yen (JPY)

NEAR/JPY: 1 NEAR ≈ ¥675.26 JPY

logo Near
NEAR
logo JPY
JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near tính bằng Japanese Yen (JPY) là ¥675.26. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near tính bằng JPY hiện là ¥116,838,795,634,624.60. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near ở JPY đã giảm ¥-26.09, mức giảm -3.40%. Trong lịch sử, Near tính bằng JPY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥3,194.28. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng JPY được ghi nhận là ¥82.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang JPY

¥675.26-3.91%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Near

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NearNEAR/USDT
Spot
$ 4.32
-3.91%
logo NearNEAR/USDC
Spot
$ 4.29
-4.93%
logo NearNEAR/ETH
Spot
$ 0.001761
-6.22%
logo NearNEAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 4.31
-4.66%

Bảng chuyển đổi Near sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NEAR sang JPY

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NEAR
675.26JPY
2NEAR
1,350.53JPY
3NEAR
2,025.80JPY
4NEAR
2,701.07JPY
5NEAR
3,376.34JPY
6NEAR
4,051.61JPY
7NEAR
4,726.88JPY
8NEAR
5,402.14JPY
9NEAR
6,077.41JPY
10NEAR
6,752.68JPY
100NEAR
67,526.85JPY
500NEAR
337,634.29JPY
1000NEAR
675,268.59JPY
5000NEAR
3,376,342.98JPY
10000NEAR
6,752,685.96JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NEAR

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1JPY
0.00148NEAR
2JPY
0.002961NEAR
3JPY
0.004442NEAR
4JPY
0.005923NEAR
5JPY
0.007404NEAR
6JPY
0.008885NEAR
7JPY
0.01036NEAR
8JPY
0.01184NEAR
9JPY
0.01332NEAR
10JPY
0.0148NEAR
100000JPY
148.08NEAR
500000JPY
740.44NEAR
1000000JPY
1,480.89NEAR
5000000JPY
7,404.46NEAR
10000000JPY
14,808.92NEAR

Chuyển đổi Near phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo JPY
JPY
logo GTGT
0.3852
logo USDTUSDT
3.19
logo BTCBTC
0.00005077
logo ETHETH
0.001303
logo FIDAFIDA
8.24
logo POPCATPOPCAT
3.57
logo PEPEPEPE
407,471.67
logo MEWMEW
593.04
logo REEFREEF
781.27
logo TIATIA
0.5312
logo SOLSOL
0.02253
logo FTNFTN
1.39
logo BABYDOGEBABYDOGE
1,401,676,863.48
logo USBTUSBT
5.54
logo CATCAT
89,643.54
logo TAOTAO
0.00839

Cách đổi từ Near sang Japanese Yen

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Video cách mua Near

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Japanese Yen(JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.