logo Near

Chuyển đổi Near (NEAR) sang Japanese Yen (JPY)

NEAR/JPY: 1 NEAR ≈ ¥674.17 JPY

logo Near
NEAR
logo JPY
JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near tính bằng Japanese Yen (JPY) là ¥674.17. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near tính bằng JPY hiện là ¥116,649,517,326,491.67. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near ở JPY đã giảm ¥-28.44, mức giảm -3.85%. Trong lịch sử, Near tính bằng JPY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥3,194.28. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng JPY được ghi nhận là ¥82.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang JPY

¥674.79-4.42%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Near

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NearNEAR/USDT
Spot
$ 4.31
-4.42%
logo NearNEAR/USDC
Spot
$ 4.29
-4.93%
logo NearNEAR/ETH
Spot
$ 0.001761
-6.22%
logo NearNEAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 4.31
-4.75%

Bảng chuyển đổi Near sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NEAR sang JPY

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NEAR
674.17JPY
2NEAR
1,348.34JPY
3NEAR
2,022.52JPY
4NEAR
2,696.69JPY
5NEAR
3,370.87JPY
6NEAR
4,045.04JPY
7NEAR
4,719.22JPY
8NEAR
5,393.39JPY
9NEAR
6,067.57JPY
10NEAR
6,741.74JPY
100NEAR
67,417.46JPY
500NEAR
337,087.33JPY
1000NEAR
674,174.66JPY
5000NEAR
3,370,873.32JPY
10000NEAR
6,741,746.64JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NEAR

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1JPY
0.001483NEAR
2JPY
0.002966NEAR
3JPY
0.004449NEAR
4JPY
0.005933NEAR
5JPY
0.007416NEAR
6JPY
0.008899NEAR
7JPY
0.01038NEAR
8JPY
0.01186NEAR
9JPY
0.01334NEAR
10JPY
0.01483NEAR
100000JPY
148.32NEAR
500000JPY
741.64NEAR
1000000JPY
1,483.29NEAR
5000000JPY
7,416.47NEAR
10000000JPY
14,832.95NEAR

Chuyển đổi Near phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo JPY
JPY
logo GTGT
0.3868
logo USDTUSDT
3.19
logo BTCBTC
0.00005072
logo ETHETH
0.001303
logo FIDAFIDA
8.34
logo POPCATPOPCAT
3.56
logo PEPEPEPE
407,005.16
logo MEWMEW
591.50
logo REEFREEF
780.52
logo TIATIA
0.5317
logo SOLSOL
0.02251
logo BABYDOGEBABYDOGE
1,394,832,857.52
logo FTNFTN
1.39
logo USBTUSBT
5.66
logo TAOTAO
0.00829
logo UXLINKUXLINK
4.73

Cách đổi từ Near sang Japanese Yen

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Video cách mua Near

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Japanese Yen(JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.