logo Near

Chuyển đổi Near (NEAR) sang Croatian Kuna (HRK)

NEAR/HRK: 1 NEAR ≈ kn30.46 HRK

logo Near
NEAR
logo HRK
HRK

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near tính bằng Croatian Kuna (HRK) là kn30.46. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near tính bằng HRK hiện là kn233,510,472,932.67. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near ở HRK đã giảm kn-0.5468, mức giảm -2.20%. Trong lịch sử, Near tính bằng HRK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kn141.48. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng HRK được ghi nhận là kn3.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang HRK

kn30.43-1.52%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Near

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NearNEAR/USDT
Spot
$ 4.38
-1.72%
logo NearNEAR/USDC
Spot
$ 4.40
+0.02%
logo NearNEAR/ETH
Spot
$ 0.001722
-5.71%
logo NearNEAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 4.38
-1.84%

Bảng chuyển đổi Near sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi NEAR sang HRK

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1NEAR
30.46HRK
2NEAR
60.93HRK
3NEAR
91.40HRK
4NEAR
121.87HRK
5NEAR
152.34HRK
6NEAR
182.81HRK
7NEAR
213.28HRK
8NEAR
243.75HRK
9NEAR
274.22HRK
10NEAR
304.69HRK
100NEAR
3,046.97HRK
500NEAR
15,234.88HRK
1000NEAR
30,469.76HRK
5000NEAR
152,348.81HRK
10000NEAR
304,697.63HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang NEAR

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1HRK
0.03281NEAR
2HRK
0.06563NEAR
3HRK
0.09845NEAR
4HRK
0.1312NEAR
5HRK
0.164NEAR
6HRK
0.1969NEAR
7HRK
0.2297NEAR
8HRK
0.2625NEAR
9HRK
0.2953NEAR
10HRK
0.3281NEAR
10000HRK
328.19NEAR
50000HRK
1,640.97NEAR
100000HRK
3,281.94NEAR
500000HRK
16,409.71NEAR
1000000HRK
32,819.42NEAR

Chuyển đổi Near phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HRK
HRK
logo GTGT
8.54
logo USDTUSDT
72.23
logo BTCBTC
0.001145
logo ETHETH
0.02835
logo FIDAFIDA
214.15
logo SOLSOL
0.4883
logo PEPEPEPE
8,867,609.33
logo CATCAT
1,909,578.76
logo POPCATPOPCAT
79.40
logo FTNFTN
31.75
logo TURBOTURBO
12,132.27
logo CATICATI
66.42
logo USBTUSBT
73.71
logo BABYDOGEBABYDOGE
34,760,379,994.85
logo TAOTAO
0.1749
logo MEWMEW
13,369.52

Cách đổi từ Near sang Croatian Kuna

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Video cách mua Near

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Croatian Kuna(HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.