logo Near

Chuyển đổi Near (NEAR) sang Euro (EUR)

NEAR/EUR: 1 NEAR ≈ €4.01 EUR

logo Near
NEAR
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near tính bằng Euro (EUR) là €4.01. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near trong EUR ở mức €4,081,581,814.32. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near tính bằng EUR đã tăng theo €0.2104, mức tăng +4.18%. Trong lịch sử,Near tính bằng EUR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là €18.78. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng EUR được ghi nhận là €0.4841.

Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang EUR

€4.01+3.18%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Near

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NearNEAR/USDT
Spot
$ 4.36
+2.94%
logo NearNEAR/USDC
Spot
$ 4.40
+0.09%
logo NearNEAR/ETH
Spot
$ 0.001779
-1.02%
logo NearNEAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 4.36
+2.56%

Bảng chuyển đổi Near sang Euro

Bảng chuyển đổi NEAR sang EUR

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NEAR
4.01EUR
2NEAR
8.02EUR
3NEAR
12.03EUR
4NEAR
16.04EUR
5NEAR
20.05EUR
6NEAR
24.06EUR
7NEAR
28.07EUR
8NEAR
32.08EUR
9NEAR
36.09EUR
10NEAR
40.10EUR
100NEAR
401.09EUR
500NEAR
2,005.47EUR
1000NEAR
4,010.95EUR
5000NEAR
20,054.76EUR
10000NEAR
40,109.52EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NEAR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1EUR
0.2493NEAR
2EUR
0.4986NEAR
3EUR
0.7479NEAR
4EUR
0.9972NEAR
5EUR
1.24NEAR
6EUR
1.49NEAR
7EUR
1.74NEAR
8EUR
1.99NEAR
9EUR
2.24NEAR
10EUR
2.49NEAR
1000EUR
249.31NEAR
5000EUR
1,246.58NEAR
10000EUR
2,493.17NEAR
50000EUR
12,465.86NEAR
100000EUR
24,931.73NEAR

Chuyển đổi Near phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
65.08
logo USDTUSDT
544.01
logo BTCBTC
0.008641
logo ETHETH
0.2207
logo FIDAFIDA
1,580.04
logo POPCATPOPCAT
611.59
logo PEPEPEPE
68,411,776.28
logo TIATIA
91.53
logo MEWMEW
100,630.86
logo FTNFTN
237.60
logo SOLSOL
3.81
logo REEFREEF
122,635.35
logo BABYDOGEBABYDOGE
233,200,636,574.30
logo CATCAT
15,549,819.77
logo USBTUSBT
697.44
logo TAOTAO
1.45

Cách đổi từ Near sang Euro

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Video cách mua Near

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Euro(EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.