logo Near

Chuyển đổi Near (NEAR) sang Guinean Franc (GNF)

NEAR/GNF: 1 NEAR ≈ GFr38,195.36 GNF

logo Near
NEAR
logo GNF
GNF

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near tính bằng Guinean Franc (GNF) là GFr38,195.36. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near tính bằng GNF hiện là GFr362,325,967,715,847,281.34. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near ở GNF đã giảm GFr-111.38, mức giảm -0.85%. Trong lịch sử, Near tính bằng GNF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là GFr175,126.34. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng GNF được ghi nhận là GFr4,513.20.

Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang GNF

GFr38,246.77-0.13%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Near

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NearNEAR/USDT
Spot
$ 4.46
-0.13%
logo NearNEAR/USDC
Spot
$ 4.29
-4.76%
logo NearNEAR/ETH
Spot
$ 0.001743
-4.58%
logo NearNEAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 4.46
+0.13%

Bảng chuyển đổi Near sang Guinean Franc

Bảng chuyển đổi NEAR sang GNF

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo GNF
1NEAR
38,195.36GNF
2NEAR
76,390.72GNF
3NEAR
114,586.09GNF
4NEAR
152,781.45GNF
5NEAR
190,976.81GNF
6NEAR
229,172.18GNF
7NEAR
267,367.54GNF
8NEAR
305,562.90GNF
9NEAR
343,758.27GNF
10NEAR
381,953.63GNF
100NEAR
3,819,536.34GNF
500NEAR
19,097,681.70GNF
1000NEAR
38,195,363.40GNF
5000NEAR
190,976,817.02GNF
10000NEAR
381,953,634.04GNF

Bảng chuyển đổi GNF sang NEAR

logo GNFSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1GNF
0.00002618NEAR
2GNF
0.00005236NEAR
3GNF
0.00007854NEAR
4GNF
0.0001047NEAR
5GNF
0.0001309NEAR
6GNF
0.000157NEAR
7GNF
0.0001832NEAR
8GNF
0.0002094NEAR
9GNF
0.0002356NEAR
10GNF
0.0002618NEAR
10000000GNF
261.81NEAR
50000000GNF
1,309.05NEAR
100000000GNF
2,618.11NEAR
500000000GNF
13,090.59NEAR
1000000000GNF
26,181.18NEAR

Chuyển đổi Near phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GNF
GNF
logo GTGT
0.006874
logo USDTUSDT
0.05835
logo BTCBTC
0.0000009192
logo ETHETH
0.00002283
logo FIDAFIDA
0.1755
logo PEPEPEPE
7,122.02
logo SOLSOL
0.0003864
logo CATCAT
1,510.88
logo POPCATPOPCAT
0.06223
logo FTNFTN
0.02558
logo USBTUSBT
0.05424
logo TURBOTURBO
9.97
logo BABYDOGEBABYDOGE
27,494,873.32
logo TAOTAO
0.000138
logo REEFREEF
13.24
logo MEWMEW
10.59

Cách đổi từ Near sang Guinean Franc

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Guinean Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Video cách mua Near

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Guinean Franc(GNF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Guinean Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.